Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/144942777.webp
дакладны
дакладны памер
dakladny
dakladny pamier
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/168988262.webp
мутны
мутнае піва
mutny
mutnaje piva
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/174755469.webp
сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/126936949.webp
лёгкі
лёгкая пера
liohki
liohkaja piera
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
аранжавы
аранжавыя абрыкосы
aranžavy
aranžavyja abrykosy
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/118950674.webp
гістэрычны
гістэрычны крык
histeryčny
histeryčny kryk
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/61570331.webp
ўпрытварны
ўпрытварны шымпанзе
ŭprytvarny
ŭprytvarny šympanzie
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/95321988.webp
адзінокі
адзінокі дрэва
adzinoki
adzinoki dreva
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/135852649.webp
ціхі
ціхая падказка
cichi
cichaja padkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/132012332.webp
розумны
розумная дзяўчына
rozumny
rozumnaja dziaŭčyna
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/122783621.webp
падвойны
падвойны гамбургер
padvojny
padvojny hamburhier
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/131873712.webp
вялізны
вялізны дыназаўр
vializny
vializny dynazaŭr
to lớn
con khủng long to lớn