Từ vựng
Học tính từ – Belarus

дакладны
дакладны памер
dakladny
dakladny pamier
không thông thường
thời tiết không thông thường

мутны
мутнае піва
mutny
mutnaje piva
đục
một ly bia đục

сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội

лёгкі
лёгкая пера
liohki
liohkaja piera
nhẹ
chiếc lông nhẹ

аранжавы
аранжавыя абрыкосы
aranžavy
aranžavyja abrykosy
cam
quả mơ màu cam

гістэрычны
гістэрычны крык
histeryčny
histeryčny kryk
huyên náo
tiếng hét huyên náo

ўпрытварны
ўпрытварны шымпанзе
ŭprytvarny
ŭprytvarny šympanzie
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

адзінокі
адзінокі дрэва
adzinoki
adzinoki dreva
đơn lẻ
cây cô đơn

ціхі
ціхая падказка
cichi
cichaja padkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

розумны
розумная дзяўчына
rozumny
rozumnaja dziaŭčyna
thông minh
cô gái thông minh

падвойны
падвойны гамбургер
padvojny
padvojny hamburhier
kép
bánh hamburger kép
