Từ vựng
Học tính từ – Belarus

сапраўдны
сапраўдны трыумф
sapraŭdny
sapraŭdny tryumf
thực sự
một chiến thắng thực sự

вялізны
вялізны дыназаўр
vializny
vializny dynazaŭr
to lớn
con khủng long to lớn

знешні
знешні запамінавальнік
zniešni
zniešni zapaminavaĺnik
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

ірландскі
ірландскае паберажжа
irlandski
irlandskaje pabieražža
Ireland
bờ biển Ireland

асцярожны
асцярожны хлопчык
asciarožny
asciarožny chlopčyk
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

брудны
бруднае паветра
brudny
brudnaje pavietra
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

любы
любыя дамашнія тварыны
liuby
liubyja damašnija tvaryny
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

шчыры
шчыры прысяга
ščyry
ščyry prysiaha
trung thực
lời thề trung thực

усходні
усходняя гарбарская горад
uschodni
uschodniaja harbarskaja horad
phía đông
thành phố cảng phía đông

нелегальны
нелегальнае вырошчванне конаплі
nieliehaĺny
nieliehaĺnaje vyroščvannie konapli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

срэбраны
срэбраная машына
srebrany
srebranaja mašyna
bạc
chiếc xe màu bạc
