Từ vựng
Học tính từ – Belarus

абсалютны
абсалютная прыдатнасць для піцця
absaliutny
absaliutnaja prydatnasć dlia piccia
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

радыкальны
радыкальнае вырашэнне праблемы
radykaĺny
radykaĺnaje vyrašennie prabliemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

радасны
радасная пара
radasny
radasnaja para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

непаслушны
непаслушнае дзіця
niepaslušny
niepaslušnaje dzicia
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

штогодны
штогоднае павялічэнне
štohodny
štohodnaje pavialičennie
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

любоўны
любоўны падарунак
liuboŭny
liuboŭny padarunak
yêu thương
món quà yêu thương

выдатны
выдатны выгляд
vydatny
vydatny vyhliad
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

здаровы
здаровыя аваркі
zdarovy
zdarovyja avarki
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ідэальны
ідэальная цялесная вага
ideaĺny
ideaĺnaja cialiesnaja vaha
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

багаты
багатая жанчына
bahaty
bahataja žančyna
giàu có
phụ nữ giàu có

далёкі
далёкая падарожжа
dalioki
daliokaja padarožža
xa
chuyến đi xa
