Từ vựng
Học tính từ – Belarus

тоўсты
тоўсты рыба
toŭsty
toŭsty ryba
béo
con cá béo

моўчлівы
моўчлівыя дзяўчынкі
moŭčlivy
moŭčlivyja dziaŭčynki
ít nói
những cô gái ít nói

вядомы
вядомая Эйфелева вежа
viadomy
viadomaja Ejfielieva vieža
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

брудны
бруднае паветра
brudny
brudnaje pavietra
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

нацыянальны
нацыянальныя сцягі
nacyjanaĺny
nacyjanaĺnyja sciahi
quốc gia
các lá cờ quốc gia

розны
розныя фарбоўкі
rozny
roznyja farboŭki
khác nhau
bút chì màu khác nhau

прыватны
прыватная яхта
pryvatny
pryvatnaja jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư

бліскучы
бліскучы падлога
bliskučy
bliskučy padloha
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

неабходны
неабходны пашпарт
nieabchodny
nieabchodny pašpart
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

гістэрычны
гістэрычны крык
histeryčny
histeryčny kryk
huyên náo
tiếng hét huyên náo

праўны
праўная праблема
praŭny
praŭnaja prabliema
pháp lý
một vấn đề pháp lý
