Từ vựng
Học tính từ – Belarus

ціхі
ціхая падказка
cichi
cichaja padkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

цалкам
цалая піца
calkam
calaja pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

жывы
жывапісныя хатнія фасады
žyvy
žyvapisnyja chatnija fasady
sống động
các mặt tiền nhà sống động

добры
добры кава
dobry
dobry kava
tốt
cà phê tốt

кампетэнтны
кампетэнтны інжынер
kampietentny
kampietentny inžynier
giỏi
kỹ sư giỏi

знешні
знешні запамінавальнік
zniešni
zniešni zapaminavaĺnik
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

чудоўны
чудоўны вадаспад
čudoŭny
čudoŭny vadaspad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

хуткі
хуткі спускавы лыжар
chutki
chutki spuskavy lyžar
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

арабскі
арабская пара
arabski
arabskaja para
hiện có
sân chơi hiện có

бліскавы
бліскавая падарожжа
bliskavy
bliskavaja padarožža
vàng
ngôi chùa vàng

страшны
страшны акула
strašny
strašny akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
