Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/131228960.webp
геніяльны
геніяльная пераапранка
hienijaĺny
hienijaĺnaja pieraapranka
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/104559982.webp
штодзённы
штодзённая ванна
štodzionny
štodzionnaja vanna
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/132617237.webp
цяжкі
цяжкая сафа
ciažki
ciažkaja safa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/174755469.webp
сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/125882468.webp
цалкам
цалая піца
calkam
calaja pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/105450237.webp
спрагнуты
спрагнутая котка
sprahnuty
sprahnutaja kotka
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/127957299.webp
гвалтовы
гвалтовае землятрус
hvaltovy
hvaltovaje ziemliatrus
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/40894951.webp
цікавы
цікавая гісторыя
cikavy
cikavaja historyja
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/169654536.webp
цяжкі
цяжкая ўзыходжванне на гару
ciažki
ciažkaja ŭzychodžvannie na haru
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/164753745.webp
ціхавячы
ціхавячы аўчарскі сабака
cichaviačy
cichaviačy aŭčarski sabaka
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/70702114.webp
непатрэбны
непатрэбны парасон
niepatrebny
niepatrebny parason
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/116145152.webp
глупы
глупы хлопчык
hlupy
hlupy chlopčyk
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch