Từ vựng
Học tính từ – Belarus

геніяльны
геніяльная пераапранка
hienijaĺny
hienijaĺnaja pieraapranka
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

штодзённы
штодзённая ванна
štodzionny
štodzionnaja vanna
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

цяжкі
цяжкая сафа
ciažki
ciažkaja safa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội

цалкам
цалая піца
calkam
calaja pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

спрагнуты
спрагнутая котка
sprahnuty
sprahnutaja kotka
khát
con mèo khát nước

гвалтовы
гвалтовае землятрус
hvaltovy
hvaltovaje ziemliatrus
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

цікавы
цікавая гісторыя
cikavy
cikavaja historyja
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

цяжкі
цяжкая ўзыходжванне на гару
ciažki
ciažkaja ŭzychodžvannie na haru
khó khăn
việc leo núi khó khăn

ціхавячы
ціхавячы аўчарскі сабака
cichaviačy
cichaviačy aŭčarski sabaka
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

непатрэбны
непатрэбны парасон
niepatrebny
niepatrebny parason
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
