Từ vựng
Học tính từ – Belarus

фантастычны
фантастычны адпачынак
fantastyčny
fantastyčny adpačynak
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

экстремальны
экстремальнае серфінг
ekstriemaĺny
ekstriemaĺnaje sierfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

зламаны
зламанае аўташкло
zlamany
zlamanaje aŭtašklo
hỏng
kính ô tô bị hỏng

безумоўны
безумоўнае задавальненне
biezumoŭny
biezumoŭnaje zadavaĺniennie
nhất định
niềm vui nhất định

радасны
радасная пара
radasny
radasnaja para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

жарсткі
жарсткі хлопчык
žarstki
žarstki chlopčyk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

бязсільны
бязсільны чалавек
biazsiĺny
biazsiĺny čalaviek
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

смешны
смешныя барадзіны
smiešny
smiešnyja baradziny
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

асаблівы
асаблівы яблык
asablivy
asablivy jablyk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

ранішы
ранняе навучанне
ranišy
ranniaje navučannie
sớm
việc học sớm

гаркі
гаркая шакалада
harki
harkaja šakalada
đắng
sô cô la đắng
