Từ vựng
Học tính từ – Belarus

геніяльны
геніяльная пераапранка
hienijaĺny
hienijaĺnaja pieraapranka
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

кароткі
кароткі погляд
karotki
karotki pohliad
ngắn
cái nhìn ngắn

грамадскі
грамадскія туалеты
hramadski
hramadskija tualiety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

дарогі
дарогая віла
darohi
darohaja vila
đắt
biệt thự đắt tiền

туманны
туманнае сутанінне
tumanny
tumannaje sutaninnie
sương mù
bình minh sương mù

немагчымы
немагчымы доступ
niemahčymy
niemahčymy dostup
nam tính
cơ thể nam giới

абсурдны
абсурдная пара
absurdny
absurdnaja para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

несправядлівы
несправядлівы падзел працы
niespraviadlivy
niespraviadlivy padziel pracy
bất công
sự phân chia công việc bất công

збанкратаваны
збанкратаваная асоба
zbankratavany
zbankratavanaja asoba
phá sản
người phá sản

страшны
страшны акула
strašny
strašny akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

здаровы
здаровыя аваркі
zdarovy
zdarovyja avarki
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
