Từ vựng
Học tính từ – Belarus

гульнівы
гульнівае навучанне
huĺnivy
huĺnivaje navučannie
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

завершаны
незавершаны мост
zavieršany
niezavieršany most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

сырой
сырае мясо
syroj
syraje miaso
sống
thịt sống

нагальны
нагальная дапамога
nahaĺny
nahaĺnaja dapamoha
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

адзінаразовы
адзінаразовы акведук
adzinarazovy
adzinarazovy akvieduk
độc đáo
cống nước độc đáo

прыватны
прыватная яхта
pryvatny
pryvatnaja jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư

пазітыўны
пазітыўнае стаўленне
pazityŭny
pazityŭnaje staŭliennie
tích cực
một thái độ tích cực

ціхі
ціхая падказка
cichi
cichaja padkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

ленівы
ленівае жыццё
lienivy
lienivaje žyccio
lười biếng
cuộc sống lười biếng

цветны
цветныя вялікодныя яйкі
cvietny
cvietnyja vialikodnyja jajki
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

злы
злы паліцэйскі
zly
zly palicejski
giận dữ
cảnh sát giận dữ
