Từ vựng
Học tính từ – Belarus
брыдкі
брыдкі баксёр
brydki
brydki baksior
xấu xí
võ sĩ xấu xí
цвёрды
цвёрды парадак
cviordy
cviordy paradak
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
чудоўны
чудоўны вадаспад
čudoŭny
čudoŭny vadaspad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
малады
малады баксёр
malady
malady baksior
trẻ
võ sĩ trẻ
жывы
жывапісныя хатнія фасады
žyvy
žyvapisnyja chatnija fasady
sống động
các mặt tiền nhà sống động
быстры
быстрая машына
bystry
bystraja mašyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ціхі
просьба быць ціхім
cichi
prośba być cichim
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
слабы
слабая хворая
slaby
slabaja chvoraja
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
жоўты
жоўтыя бананы
žoŭty
žoŭtyja banany
vàng
chuối vàng
дробны
дробныя парасянкі
drobny
drobnyja parasianki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
туманны
туманнае сутанінне
tumanny
tumannaje sutaninnie
sương mù
bình minh sương mù