Từ vựng
Học tính từ – Belarus

штормавы
штормавае мора
štormavy
štormavaje mora
bão táp
biển đang có bão

дробны
дробны пясчаны пляж
drobny
drobny piasčany pliaž
tinh tế
bãi cát tinh tế

багаты
багатая жанчына
bahaty
bahataja žančyna
giàu có
phụ nữ giàu có

адкрыты
адкрытая заслона
adkryty
adkrytaja zaslona
mở
bức bình phong mở

легальны
легальны пісталет
liehaĺny
liehaĺny pistaliet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

хітры
хітры лісіц
chitry
chitry lisic
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

непрыязны
непрыязны хлопец
niepryjazny
niepryjazny chlopiec
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

блізкі
блізкая львіца
blizki
blizkaja ĺvica
gần
con sư tử gần

жахлівы
жахлівая загроза
žachlivy
žachlivaja zahroza
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

змачаны
змачаная жанчына
zmačany
zmačanaja žančyna
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

несцяжарны
несцяжарнае дзіця
niesciažarny
niesciažarnaje dzicia
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
