Từ vựng
Học tính từ – Belarus

вялікі
вялікая статуя волі
vialiki
vialikaja statuja voli
lớn
Bức tượng Tự do lớn

слаўны
слаўны храм
slaŭny
slaŭny chram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

слабы
слабая хворая
slaby
slabaja chvoraja
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

важны
важныя падзеі
važny
važnyja padziei
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

цёмны
цёмнае неба
ciomny
ciomnaje nieba
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

абурэнны
абурэнная жанчына
aburenny
aburennaja žančyna
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

абсурдны
абсурдныя акуляры
absurdny
absurdnyja akuliary
phi lý
chiếc kính phi lý

таємны
таємная інфармацыя
taêmny
taêmnaja infarmacyja
bí mật
thông tin bí mật

траекратны
траекратны мабільны чып
trajekratny
trajekratny mabiĺny čyp
gấp ba
chip di động gấp ba

здаровы
здаровая жанчына
zdarovy
zdarovaja žančyna
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

алкагалізаваны
алкагалізаваны чалавек
alkahalizavany
alkahalizavany čalaviek
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
