Từ vựng
Học tính từ – Ý

orizzontale
la linea orizzontale
ngang
đường kẻ ngang

aperto
il tendaggio aperto
mở
bức bình phong mở

grave
un‘alluvione grave
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

piccante
il peperone piccante
cay
quả ớt cay

abbondante
un pasto abbondante
phong phú
một bữa ăn phong phú

quotidiano
il bagno quotidiano
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

rotto
il finestrino dell‘auto rotto
hỏng
kính ô tô bị hỏng

fresco
ostriche fresche
tươi mới
hàu tươi

illeggibile
il testo illeggibile
không thể đọc
văn bản không thể đọc

giocoso
l‘apprendimento giocoso
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

rimanente
il cibo rimanente
còn lại
thức ăn còn lại
