Từ vựng
Học tính từ – Ý

infruttuoso
la ricerca infruttuosa di un appartamento
không thành công
việc tìm nhà không thành công

particolare
una mela particolare
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

arrabbiato
gli uomini arrabbiati
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

antichissimo
libri antichissimi
cổ xưa
sách cổ xưa

roccioso
un sentiero roccioso
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

senza nuvole
un cielo senza nuvole
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

amichevole
l‘abbraccio amichevole
thân thiện
cái ôm thân thiện

minorenne
una ragazza minorenne
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

infelice
un amore infelice
không may
một tình yêu không may

pronto
la casa quasi pronta
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

irlandese
la costa irlandese
Ireland
bờ biển Ireland
