Từ vựng
Học tính từ – Ý

positivo
un atteggiamento positivo
tích cực
một thái độ tích cực

veloce
lo sciatore veloce
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

stupido
il ragazzo stupido
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

terribile
un calcolo terribile
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

sinuoso
la strada sinuosa
uốn éo
con đường uốn éo

usato
articoli usati
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

utile
una consulenza utile
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

freddo
il tempo freddo
lạnh
thời tiết lạnh

fatto in casa
il punch alle fragole fatto in casa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

giocoso
l‘apprendimento giocoso
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

attento
un lavaggio dell‘auto attento
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
