Từ vựng
Học tính từ – Bồ Đào Nha (BR)

histérico
um grito histérico
huyên náo
tiếng hét huyên náo

sexual
a luxúria sexual
tình dục
lòng tham dục tình

inglês
a aula de inglês
Anh
tiết học tiếng Anh

nublado
o céu nublado
có mây
bầu trời có mây

existente
o playground existente
hiện có
sân chơi hiện có

antigíssimo
livros antiquíssimos
cổ xưa
sách cổ xưa

indignada
uma mulher indignada
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

saudável
os vegetais saudáveis
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

nevado
árvores nevadas
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

solteira
uma mãe solteira
độc thân
một người mẹ độc thân

lúdico
o aprendizado lúdico
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
