Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan
taki sam
dwa takie same wzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau
radykalny
radykalne rozwiązanie problemu
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
czerwony
czerwony parasol
đỏ
cái ô đỏ
martwy
martwy Święty Mikołaj
chết
ông già Noel chết
wschodni
wschodnie miasto portowe
phía đông
thành phố cảng phía đông
narodowy
narodowe flagi
quốc gia
các lá cờ quốc gia
spitek
spity mężczyzna
say xỉn
người đàn ông say xỉn
dokończony
niedokończony most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
okrutny
okrutny chłopiec
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
sprytny
sprytny lis
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
brudny
brudne buty sportowe
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu