Từ vựng
Học tính từ – Đức

absurd
eine absurde Brille
phi lý
chiếc kính phi lý

teuer
die teure Villa
đắt
biệt thự đắt tiền

schlimm
ein schlimmes Hochwasser
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

verliebt
das verliebte Paar
đang yêu
cặp đôi đang yêu

radikal
die radikale Problemlösung
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

ungesetzlich
der ungesetzliche Drogenhandel
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

erfolgreich
erfolgreich Studenten
thành công
sinh viên thành công

geöffnet
der geöffnete Karton
đã mở
hộp đã được mở

ledig
der ledige Mann
độc thân
người đàn ông độc thân

vorhanden
der vorhandene Spielplatz
hiện có
sân chơi hiện có

national
die nationalen Flaggen
quốc gia
các lá cờ quốc gia
