Từ vựng
Học tính từ – Đức
nötig
die nötige Taschenlampe
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
geschieden
das geschiedene Paar
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
zornig
der zornige Polizist
giận dữ
cảnh sát giận dữ
illegal
der illegale Hanfanbau
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
elektrisch
die elektrische Bergbahn
điện
tàu điện lên núi
dringend
dringende Hilfe
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
rechtlich
ein rechtliches Problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
hitzig
die hitzige Reaktion
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
simpel
das simpel Getränk
đơn giản
thức uống đơn giản
gebraucht
gebrauchte Artikel
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
beheizt
ein beheiztes Schwimmbad
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm