Từ vựng
Học tính từ – Đức

klug
das kluge Mädchen
thông minh
cô gái thông minh

streng
die strenge Regel
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

geschieden
das geschiedene Paar
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

scharf
die scharfe Paprikaschote
cay
quả ớt cay

wenig
wenig Essen
ít
ít thức ăn

tief
tiefer Schnee
sâu
tuyết sâu

letzte
der letzte Wille
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

golden
die goldene Pagode
vàng
ngôi chùa vàng

albern
ein albernes Paar
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

flott
ein flotter Wagen
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

unvorsichtig
das unvorsichtige Kind
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
