Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/112373494.webp
nötig
die nötige Taschenlampe
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/126987395.webp
geschieden
das geschiedene Paar
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/128406552.webp
zornig
der zornige Polizist
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/99027622.webp
illegal
der illegale Hanfanbau
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/11492557.webp
elektrisch
die elektrische Bergbahn
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/119499249.webp
dringend
dringende Hilfe
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/166035157.webp
rechtlich
ein rechtliches Problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/52842216.webp
hitzig
die hitzige Reaktion
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/61362916.webp
simpel
das simpel Getränk
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/39217500.webp
gebraucht
gebrauchte Artikel
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/66342311.webp
beheizt
ein beheiztes Schwimmbad
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/85738353.webp
absolut
absolute Trinkbarkeit
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối