Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/130075872.webp
witzig
die witzige Verkleidung
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/111345620.webp
trocken
die trockene Wäsche
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/113624879.webp
stündlich
die stündliche Wachablösung
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/129080873.webp
sonnig
ein sonniger Himmel
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/171454707.webp
verschlossen
die verschlossene Tür
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/159466419.webp
unheimlich
eine unheimliche Stimmung
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/13792819.webp
unpassierbar
die unpassierbare Straße
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/118140118.webp
stachelig
die stacheligen Kakteen
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extrem
das extreme Surfen
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/118410125.webp
essbar
die essbaren Chilischoten
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homosexuell
zwei homosexuelle Männer
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/167400486.webp
schläfrig
schläfrige Phase
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ