Từ vựng
Học tính từ – Nga

несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка
nesovershennoletniy
nesovershennoletnyaya devushka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

бурный
бурное море
burnyy
burnoye more
bão táp
biển đang có bão

завершенный
незавершенный мост
zavershennyy
nezavershennyy most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

женский
женские губы
zhenskiy
zhenskiye guby
nữ
đôi môi nữ

фиолетовый
фиолетовый лавандовый
fioletovyy
fioletovyy lavandovyy
tím
hoa oải hương màu tím

мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

короткий
короткий взгляд
korotkiy
korotkiy vzglyad
ngắn
cái nhìn ngắn

белый
белый пейзаж
belyy
belyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng

свободный
свободный зуб
svobodnyy
svobodnyy zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

серебряный
серебряная машина
serebryanyy
serebryanaya mashina
bạc
chiếc xe màu bạc
