Từ vựng
Học tính từ – Nga
юридический
юридическая проблема
yuridicheskiy
yuridicheskaya problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý
женский
женские губы
zhenskiy
zhenskiye guby
nữ
đôi môi nữ
незаконный
незаконная торговля наркотиками
nezakonnyy
nezakonnaya torgovlya narkotikami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
целый
целая пицца
tselyy
tselaya pitstsa
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
взрослый
взрослая девушка
vzroslyy
vzroslaya devushka
trưởng thành
cô gái trưởng thành
ужасный
ужасная арифметика
uzhasnyy
uzhasnaya arifmetika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
врачебный
врачебное обследование
vrachebnyy
vrachebnoye obsledovaniye
y tế
cuộc khám y tế
срочно
срочная помощь
srochno
srochnaya pomoshch’
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
вертикальный
вертикальная скала
vertikal’nyy
vertikal’naya skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
нелегальный
нелегальное выращивание конопли
nelegal’nyy
nelegal’noye vyrashchivaniye konopli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp