Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/118504855.webp
несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка
nesovershennoletniy
nesovershennoletnyaya devushka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/100613810.webp
бурный
бурное море
burnyy
burnoye more
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/49304300.webp
завершенный
незавершенный мост
zavershennyy
nezavershennyy most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/9139548.webp
женский
женские губы
zhenskiy
zhenskiye guby
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
фиолетовый
фиолетовый лавандовый
fioletovyy
fioletovyy lavandovyy
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/74192662.webp
мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/133018800.webp
короткий
короткий взгляд
korotkiy
korotkiy vzglyad
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/130246761.webp
белый
белый пейзаж
belyy
belyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/170812579.webp
свободный
свободный зуб
svobodnyy
svobodnyy zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/132880550.webp
быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/127673865.webp
серебряный
серебряная машина
serebryanyy
serebryanaya mashina
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/132647099.webp
теплый
теплые носки
teplyy
teplyye noski
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng