Từ vựng
Học tính từ – Nga

милый
милый поклонник
milyy
milyy poklonnik
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка
nesovershennoletniy
nesovershennoletnyaya devushka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

исторический
исторический мост
istoricheskiy
istoricheskiy most
lịch sử
cây cầu lịch sử

гениальный
гениальное облачение
genial’nyy
genial’noye oblacheniye
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

горячий
горячая реакция
goryachiy
goryachaya reaktsiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

фиолетовый
фиолетовый цветок
fioletovyy
fioletovyy tsvetok
màu tím
bông hoa màu tím

взрослый
взрослая девушка
vzroslyy
vzroslaya devushka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

грустный
грустный ребенок
grustnyy
grustnyy rebenok
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

сумасшедший
сумасшедшая женщина
sumasshedshiy
sumasshedshaya zhenshchina
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

спешащий
спешащий Санта Клаус
speshashchiy
speshashchiy Santa Klaus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

узкий
узкий диван
uzkiy
uzkiy divan
chật
ghế sofa chật
