Từ vựng
Học tính từ – Nga

доступный
доступное лекарство
dostupnyy
dostupnoye lekarstvo
có sẵn
thuốc có sẵn

абсурдный
абсурдные очки
absurdnyy
absurdnyye ochki
phi lý
chiếc kính phi lý

съедобный
съедобные перцы
s“yedobnyy
s“yedobnyye pertsy
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

словенский
словенская столица
slovenskiy
slovenskaya stolitsa
Slovenia
thủ đô Slovenia

мрачный
мрачное небо
mrachnyy
mrachnoye nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

необычный
необычные грибы
neobychnyy
neobychnyye griby
không thông thường
loại nấm không thông thường

милый
милый поклонник
milyy
milyy poklonnik
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

грустный
грустный ребенок
grustnyy
grustnyy rebenok
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

плохой
плохое наводнение
plokhoy
plokhoye navodneniye
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

колючий
колючие кактусы
kolyuchiy
kolyuchiye kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

неправильный
неправильное направление
nepravil’nyy
nepravil’noye napravleniye
sai lầm
hướng đi sai lầm
