Từ vựng
Học tính từ – Nga

необычный
необычные грибы
neobychnyy
neobychnyye griby
không thông thường
loại nấm không thông thường

общественный
общественные туалеты
obshchestvennyy
obshchestvennyye tualety
thân thiện
đề nghị thân thiện

зимний
зимний пейзаж
zimniy
zimniy peyzazh
tối
đêm tối

мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

могущественный
могущественный лев
mogushchestvennyy
mogushchestvennyy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

ленивый
ленивая жизнь
lenivyy
lenivaya zhizn’
lười biếng
cuộc sống lười biếng

отменный
отменная еда
otmennyy
otmennaya yeda
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

дружелюбный
дружелюбное объятие
druzhelyubnyy
druzhelyubnoye ob“yatiye
thân thiện
cái ôm thân thiện

колючий
колючие кактусы
kolyuchiy
kolyuchiye kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

непроходимый
непроходимая дорога
neprokhodimyy
neprokhodimaya doroga
không thể qua được
con đường không thể qua được

злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
