Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/169449174.webp
необычный
необычные грибы
neobychnyy
neobychnyye griby
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/125896505.webp
общественный
общественные туалеты
obshchestvennyy
obshchestvennyye tualety
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/126991431.webp
зимний
зимний пейзаж
zimniy
zimniy peyzazh
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/74192662.webp
мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/172707199.webp
могущественный
могущественный лев
mogushchestvennyy
mogushchestvennyy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/75903486.webp
ленивый
ленивая жизнь
lenivyy
lenivaya zhizn’
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/45750806.webp
отменный
отменная еда
otmennyy
otmennaya yeda
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/69435964.webp
дружелюбный
дружелюбное объятие
druzhelyubnyy
druzhelyubnoye ob“yatiye
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/118140118.webp
колючий
колючие кактусы
kolyuchiy
kolyuchiye kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/13792819.webp
непроходимый
непроходимая дорога
neprokhodimyy
neprokhodimaya doroga
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/132189732.webp
злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/108932478.webp
пустой
пустой экран
pustoy
pustoy ekran
trống trải
màn hình trống trải