Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/76973247.webp
狭窄的
一个狭窄的沙发
xiázhǎi de
yīgè xiázhǎi de shāfā
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/132592795.webp
幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/49649213.webp
公正的
公正的分配
gōngzhèng de
gōngzhèng de fēnpèi
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/121201087.webp
新生
新生的婴儿
xīnshēng
xīnshēng de yīng‘ér
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/74679644.webp
简洁的
简洁的目录
jiǎnjié de
jiǎnjié de mùlù
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
开放
打开的窗帘
kāifàng
dǎkāi de chuānglián
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/80273384.webp
远的
遥远的旅程
yuǎn de
yáoyuǎn de lǚchéng
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/104193040.webp
可怕的
可怕的现象
kěpà de
kěpà de xiànxiàng
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/116959913.webp
杰出
杰出的想法
jiéchū
jiéchū de xiǎngfǎ
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/164795627.webp
自制的
自制的草莓酒
zìzhì de
zìzhì de cǎoméi jiǔ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/78466668.webp
辣的
辣的辣椒
là de
là de làjiāo
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/118950674.webp
歇斯底里
歇斯底里的尖叫
xiēsīdǐlǐ
xiēsīdǐlǐ de jiān jiào
huyên náo
tiếng hét huyên náo