Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

单身的
一个单身男人
dānshēn de
yīgè dānshēn nánrén
độc thân
người đàn ông độc thân

满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy

红色的
一个红色的雨伞
hóng sè de
yīgè hóng sè de yǔsǎn
đỏ
cái ô đỏ

死的
死去的圣诞老人
sǐ de
sǐqù de shèngdàn lǎorén
chết
ông già Noel chết

高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao

金色的
金色的佛塔
jīnsè de
jīnsè de fó tǎ
vàng
ngôi chùa vàng

忠诚的
忠诚爱情的标志
zhōngchéng de
zhōngchéng àiqíng de biāozhì
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

失踪的
失踪的飞机
shīzōng de
shīzōng de fēijī
mất tích
chiếc máy bay mất tích

生病的
生病的女人
shēngbìng de
shēngbìng de nǚrén
ốm
phụ nữ ốm

不友好的
不友好的家伙
bù yǒuhǎo de
bù yǒuhǎo de jiāhuo
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
