Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132223830.webp
年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
物理的
物理实验
wùlǐ de
wùlǐ shíyàn
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/20539446.webp
每年的
每年的狂欢节
měinián de
měinián de kuánghuān jié
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/43649835.webp
无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/128166699.webp
技术的
技术奇迹
jìshù de
jìshù qíjī
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/105595976.webp
外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/124464399.webp
现代的
一个现代的媒体
xiàndài de
yīgè xiàndài de méitǐ
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/82537338.webp
苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/127214727.webp
有雾的
有雾的黄昏
yǒu wù de
yǒu wù de huánghūn
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/28851469.webp
晚了
晚了的出发
wǎnle
wǎnle de chūfā
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
国家的
国家的旗帜
guójiā de
guójiā de qízhì
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/132704717.webp
虚弱
虚弱的病人
xūruò
xūruò de bìngrén
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối