Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/109009089.webp
法西斯的
法西斯口号
fàxīsī de
fàxīsī kǒuhào
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/102547539.webp
在场的
在场的铃声
zàichǎng de
zàichǎng de língshēng
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/173982115.webp
橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/113969777.webp
充满爱意
充满爱意的礼物
chōngmǎn ài yì
chōngmǎn ài yì de lǐwù
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/34836077.webp
可能的
可能的范围
kěnéng de
kěnéng de fànwéi
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/126001798.webp
公共的
公共厕所
gōnggòng de
gōnggòng cèsuǒ
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/127330249.webp
匆忙的
匆忙的圣诞老人
cōngmáng de
cōngmáng de shèngdàn lǎorén
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/169654536.webp
困难的
困难的山地攀登
kùnnán de
kùnnán de shāndì pāndēng
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/133802527.webp
水平的
水平线
shuǐpíng de
shuǐpíngxiàn
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/61775315.webp
愚蠢的
愚蠢的一对
yúchǔn de
yúchǔn de yī duì
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/134068526.webp
相同的
两个相同的模式
xiāngtóng de
liǎng gè xiāngtóng de móshì
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/122783621.webp
双倍的
双倍的汉堡
shuāng bèi de
shuāng bèi de hànbǎo
kép
bánh hamburger kép