Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ

物理的
物理实验
wùlǐ de
wùlǐ shíyàn
vật lý
thí nghiệm vật lý

每年的
每年的狂欢节
měinián de
měinián de kuánghuān jié
hàng năm
lễ hội hàng năm

无法辨认的
无法辨认的文本
wúfǎ biànrèn de
wúfǎ biànrèn de wénběn
không thể đọc
văn bản không thể đọc

技术的
技术奇迹
jìshù de
jìshù qíjī
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

现代的
一个现代的媒体
xiàndài de
yīgè xiàndài de méitǐ
hiện đại
phương tiện hiện đại

苦的
苦巧克力
kǔ de
kǔ qiǎokèlì
đắng
sô cô la đắng

有雾的
有雾的黄昏
yǒu wù de
yǒu wù de huánghūn
sương mù
bình minh sương mù

晚了
晚了的出发
wǎnle
wǎnle de chūfā
trễ
sự khởi hành trễ

国家的
国家的旗帜
guójiā de
guójiā de qízhì
quốc gia
các lá cờ quốc gia
