Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

孤独
孤独的鳏夫
gūdú
gūdú de guānfū
cô đơn
góa phụ cô đơn

亲近的
亲密的关系
qīnjìn de
qīnmì de guānxì
gần
một mối quan hệ gần

紫色的
紫色的薰衣草
zǐsè de
zǐsè de xūnyīcǎo
tím
hoa oải hương màu tím

美味的
美味的汤
měiwèi de
měiwèi de tāng
đậm đà
bát súp đậm đà

依赖的
药物依赖的病人
yīlài de
yàowù yīlài de bìngrén
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

每周的
每周的垃圾收集
měi zhōu de
měi zhōu de lèsè shōují
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

沉重
沉重的沙发
chénzhòng
chénzhòng de shāfā
nặng
chiếc ghế sofa nặng

无尽的
无尽的路
wújìn de
wújìn de lù
vô tận
con đường vô tận

阳光的
阳光明媚的天空
yángguāng de
yángguāng míngmèi de tiānkōng
nắng
bầu trời nắng

技术的
技术奇迹
jìshù de
jìshù qíjī
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
