Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/107592058.webp
美丽的
美丽的花
měilì de
měilì de huā
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/103342011.webp
外国的
外国的连结
wàiguó de
wàiguó de liánjié
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/28510175.webp
未来的
未来的能源生产
wèilái de
wèilái de néngyuán shēngchǎn
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/135260502.webp
金色的
金色的佛塔
jīnsè de
jīnsè de fó tǎ
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/109594234.webp
前面的
前排
qiánmiàn de
qián pái
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/84096911.webp
秘密的
秘密的小吃
mìmì de
mìmì de xiǎochī
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/169232926.webp
完美的
完美的牙齿
wánměi de
wánměi de yáchǐ
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/132465430.webp
愚蠢
愚蠢的女人
yúchǔn
yúchǔn de nǚrén
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/49304300.webp
完成的
未完成的桥梁
wánchéng de
wèi wánchéng de qiáoliáng
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/175455113.webp
无云的
无云的天空
wú yún de
wú yún de tiānkōng
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/171538767.webp
亲近的
亲密的关系
qīnjìn de
qīnmì de guānxì
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/133248900.webp
单身
一个单身母亲
dānshēn
yīgè dānshēn mǔqīn
độc thân
một người mẹ độc thân