Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/34780756.webp
单身的
一个单身男人
dānshēn de
yīgè dānshēn nánrén
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/117966770.webp
安静
请保持安静的请求
ānjìng
qǐng bǎochí ānjìng de qǐngqiú
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/173582023.webp
真实的
真实的价值
zhēnshí de
zhēnshí de jiàzhí
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/74047777.webp
了不起的
了不起的景象
liǎobùqǐ de
liǎobùqǐ de jǐngxiàng
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/121712969.webp
棕色
棕色的木墙
zōngsè
zōngsè de mù qiáng
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/132633630.webp
雪覆
被雪覆盖的树
xuě fù
bèi xuě fùgài de shù
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/101287093.webp
坏的
坏同事
huài de
huài tóngshì
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/169449174.webp
不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/1703381.webp
难以置信的
一个难以置信的不幸
nányǐ zhìxìn de
yīgè nányǐ zhìxìn de bùxìng
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/25594007.webp
可怕的
可怕的算术
kěpà de
kěpà de suànshù
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/124273079.webp
私人的
私人的游艇
sīrén de
sīrén de yóutǐng
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/129926081.webp
醉的
醉酒的男人
zuì de
zuìjiǔ de nánrén
say rượu
người đàn ông say rượu