Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

电的
电动山地铁
diàn de
diàndòng shān dìtiě
điện
tàu điện lên núi

合法的
一把合法的手枪
héfǎ de
yī bǎ héfǎ de shǒuqiāng
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

未知的
未知的黑客
wèizhī de
wèizhī de hēikè
không biết
hacker không biết

可怕的
可怕的现象
kěpà de
kěpà de xiànxiàng
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

偏远
偏远的房子
piānyuǎn
piānyuǎn de fángzi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

生的
生肉
shēng de
shēngròu
sống
thịt sống

完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

辣
辣的面包抹酱
là
là de miànbāo mǒ jiàng
cay
phết bánh mỳ cay

闭着的
闭着的眼睛
bìzhe de
bìzhe de yǎnjīng
đóng
mắt đóng

友善的
一个友善的提议
yǒushàn de
yīgè yǒushàn de tíyì
thân thiện
đề nghị thân thiện

空气动力学的
空气动力学的形状
kōngqì dònglì xué de
kōngqì dònglì xué de xíngzhuàng
hình dáng bay
hình dáng bay
