Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132926957.webp
黑色
黑色的裙子
hēisè
hēisè de qúnzi
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/132012332.webp
聪明
聪明的女孩
cōngmíng
cōngmíng de nǚhái
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/111608687.webp
咸的
咸的花生
xián de
xián de huāshēng
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/132103730.webp
寒冷
寒冷的天气
hánlěng
hánlěng de tiānqì
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/177266857.webp
真实的
真正的胜利
zhēnshí de
zhēnzhèng de shènglì
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/93088898.webp
无尽的
无尽的路
wújìn de
wújìn de lù
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/118445958.webp
胆小
胆小的男人
dǎn xiǎo
dǎn xiǎo de nánrén
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/173982115.webp
橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/134079502.webp
全球的
全球经济
quánqiú de
quánqiú jīngjì
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/132624181.webp
正确
正确的方向
zhèngquè
zhèngquè de fāngxiàng
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/132679553.webp
富有
富有的女人
fùyǒu
fùyǒu de nǚrén
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/93014626.webp
健康的
健康的蔬菜
jiànkāng de
jiànkāng de shūcài
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh