Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

坏的
坏的汽车玻璃
huài de
huài de qìchē bōlí
hỏng
kính ô tô bị hỏng

第二的
在第二次世界大战中
dì èr de
zài dì èr cì shìjiè dàzhàn zhōng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

粉红色
一套粉红色的房间装饰
fěnhóngsè
yī tào fěnhóngsè de fángjiān zhuāngshì
hồng
bố trí phòng màu hồng

细的
细沙海滩
xì de
xì shā hǎitān
tinh tế
bãi cát tinh tế

橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam

未成年
未成年女孩
wèi chéngnián
wèi chéngnián nǚhái
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

大量
大量的资本
dàliàng
dàliàng de zīběn
nhiều
nhiều vốn

不必要的
不必要的雨伞
bù bìyào de
bù bìyào de yǔsǎn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

常见的
常见的婚礼花束
chángjiàn de
chángjiàn de hūnlǐ huāshù
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

天才
天才的装束
tiāncái
tiāncái de zhuāngshù
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

小的
小的婴儿
xiǎo de
xiǎo de yīng‘ér
nhỏ bé
em bé nhỏ
