Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

狭窄的
一个狭窄的沙发
xiázhǎi de
yīgè xiázhǎi de shāfā
chật
ghế sofa chật

幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

公正的
公正的分配
gōngzhèng de
gōngzhèng de fēnpèi
công bằng
việc chia sẻ công bằng

新生
新生的婴儿
xīnshēng
xīnshēng de yīng‘ér
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

简洁的
简洁的目录
jiǎnjié de
jiǎnjié de mùlù
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

开放
打开的窗帘
kāifàng
dǎkāi de chuānglián
mở
bức bình phong mở

远的
遥远的旅程
yuǎn de
yáoyuǎn de lǚchéng
xa
chuyến đi xa

可怕的
可怕的现象
kěpà de
kěpà de xiànxiàng
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

杰出
杰出的想法
jiéchū
jiéchū de xiǎngfǎ
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

自制的
自制的草莓酒
zìzhì de
zìzhì de cǎoméi jiǔ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

辣的
辣的辣椒
là de
là de làjiāo
cay
quả ớt cay
