Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

黑色
黑色的裙子
hēisè
hēisè de qúnzi
đen
chiếc váy đen

聪明
聪明的女孩
cōngmíng
cōngmíng de nǚhái
thông minh
cô gái thông minh

咸的
咸的花生
xián de
xián de huāshēng
mặn
đậu phộng mặn

寒冷
寒冷的天气
hánlěng
hánlěng de tiānqì
lạnh
thời tiết lạnh

真实的
真正的胜利
zhēnshí de
zhēnzhèng de shènglì
thực sự
một chiến thắng thực sự

无尽的
无尽的路
wújìn de
wújìn de lù
vô tận
con đường vô tận

胆小
胆小的男人
dǎn xiǎo
dǎn xiǎo de nánrén
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam

全球的
全球经济
quánqiú de
quánqiú jīngjì
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

正确
正确的方向
zhèngquè
zhèngquè de fāngxiàng
chính xác
hướng chính xác

富有
富有的女人
fùyǒu
fùyǒu de nǚrén
giàu có
phụ nữ giàu có
