Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

单身的
一个单身男人
dānshēn de
yīgè dānshēn nánrén
độc thân
người đàn ông độc thân

安静
请保持安静的请求
ānjìng
qǐng bǎochí ānjìng de qǐngqiú
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

真实的
真实的价值
zhēnshí de
zhēnshí de jiàzhí
thực sự
giá trị thực sự

了不起的
了不起的景象
liǎobùqǐ de
liǎobùqǐ de jǐngxiàng
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

棕色
棕色的木墙
zōngsè
zōngsè de mù qiáng
nâu
bức tường gỗ màu nâu

雪覆
被雪覆盖的树
xuě fù
bèi xuě fùgài de shù
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

坏的
坏同事
huài de
huài tóngshì
ác ý
đồng nghiệp ác ý

不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường

难以置信的
一个难以置信的不幸
nányǐ zhìxìn de
yīgè nányǐ zhìxìn de bùxìng
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

可怕的
可怕的算术
kěpà de
kěpà de suànshù
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

私人的
私人的游艇
sīrén de
sīrén de yóutǐng
riêng tư
du thuyền riêng tư
