Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/132871934.webp
孤独
孤独的鳏夫
gūdú
gūdú de guānfū
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/171538767.webp
亲近的
亲密的关系
qīnjìn de
qīnmì de guānxì
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/168327155.webp
紫色的
紫色的薰衣草
zǐsè de
zǐsè de xūnyīcǎo
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/98532066.webp
美味的
美味的汤
měiwèi de
měiwèi de tāng
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/82786774.webp
依赖的
药物依赖的病人
yīlài de
yàowù yīlài de bìngrén
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/105595976.webp
外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/64546444.webp
每周的
每周的垃圾收集
měi zhōu de
měi zhōu de lèsè shōují
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/132617237.webp
沉重
沉重的沙发
chénzhòng
chénzhòng de shāfā
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/93088898.webp
无尽的
无尽的路
wújìn de
wújìn de lù
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/129080873.webp
阳光的
阳光明媚的天空
yángguāng de
yángguāng míngmèi de tiānkōng
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/128166699.webp
技术的
技术奇迹
jìshù de
jìshù qíjī
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/88317924.webp
唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất