Từ vựng
Học tính từ – Armenia

անդադար
անդադար տղամարդ
andadar
andadar tghamard
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

նեղ
նեղ բազմոց
negh
negh bazmots’
chật
ghế sofa chật

հիմանալի
հիմանալի կին
himanali
himanali kin
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

ժամական
ժամական հետապնդում
zhamakan
zhamakan hetapndum
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

սահմանված
սահմանված կայարանի ժամանակ
sahmanvats
sahmanvats kayarani zhamanak
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

սրանք
սրանք պիպերտոմատ
srank’
srank’ pipertomat
cay
quả ớt cay

իրական
իրական հաղթանակ
irakan
irakan haght’anak
thực sự
một chiến thắng thực sự

սալում
սալում մեքենայի պատուհան
salum
salum mek’enayi patuhan
hỏng
kính ô tô bị hỏng

արագ
արագ մեքենա
arag
arag mek’ena
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

մթություն
մթության երկինք
mt’ut’yun
mt’ut’yan yerkink’
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

զորեղ
զորեղ մրրմունքներ
zoregh
zoregh mrrmunk’ner
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
