Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه
na‘eadelanh
teqsam kear na‘eadelanh
bất công
sự phân chia công việc bất công

گمشده
هواپیمای گمشده
gumshedh
hewapeamaa gumshedh
mất tích
chiếc máy bay mất tích

رومانتیک
زوج رومانتیک
rewmanetak
zewj rewmanetak
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

دیر
کار دیر
dar
kear dar
muộn
công việc muộn

ضعیف
بیمار ضعیف
d‘eaf
bamar d‘eaf
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده
qabel asetfadh
tekhemhaa qabel asetfadh
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

غیرمحتمل
پرتاب غیرمحتمل
gharemhetmel
peretab gharemhetmel
không thể tin được
một ném không thể tin được

نارنجی
زردآلوهای نارنجی
narenja
zerdalewhaa narenja
cam
quả mơ màu cam

موجود
انرژی بادی موجود
mewjewd
anerjea bada mewjewd
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

وفادار
نشانهی عشق وفادار
wefadar
neshanha ‘esheq wefadar
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

فقیرانه
مسکن فقیرانه
feqaranh
mesken feqaranh
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
