Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/141370561.webp
خجالتی
دختر خجالتی
khejaleta
dekhetr khejaleta
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/61570331.webp
راست‌کار
شامپانزه راست‌کار
raset‌kear
shamepeanezh raset‌kear
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/144231760.webp
دیوانه
زن دیوانه
dawanh
zen dawanh
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/171966495.webp
رسیده
کدوهای رسیده
resadh
kedewhaa resadh
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/97036925.webp
دراز
موهای دراز
deraz
mewhaa deraz
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/99027622.webp
غیرقانونی
کشت گیاه مواد مخدر غیرقانونی
ghareqanewna
keshet guaah mewad mekhedr ghareqanewna
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/78466668.webp
تند
فلفل تند
tend
felfel tend
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/96290489.webp
بی‌فایده
آینه‌ی ماشین بی‌فایده
ba‌faadh
aanh‌a mashan ba‌faadh
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/132624181.webp
صحیح
جهت صحیح
shah
jhet shah
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/170631377.webp
مثبت
نگرش مثبت
methebt
neguresh methebt
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/132189732.webp
بد
تهدید بد
bed
thedad bed
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/64546444.webp
هفتگی
زباله‌های هفتگی
heftegua
zebalh‌haa heftegua
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần