Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

خجالتی
دختر خجالتی
khejaleta
dekhetr khejaleta
rụt rè
một cô gái rụt rè

راستکار
شامپانزه راستکار
rasetkear
shamepeanezh rasetkear
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

دیوانه
زن دیوانه
dawanh
zen dawanh
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

رسیده
کدوهای رسیده
resadh
kedewhaa resadh
chín
bí ngô chín

دراز
موهای دراز
deraz
mewhaa deraz
dài
tóc dài

غیرقانونی
کشت گیاه مواد مخدر غیرقانونی
ghareqanewna
keshet guaah mewad mekhedr ghareqanewna
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

تند
فلفل تند
tend
felfel tend
cay
quả ớt cay

بیفایده
آینهی ماشین بیفایده
bafaadh
aanha mashan bafaadh
vô ích
gương ô tô vô ích

صحیح
جهت صحیح
shah
jhet shah
chính xác
hướng chính xác

مثبت
نگرش مثبت
methebt
neguresh methebt
tích cực
một thái độ tích cực

بد
تهدید بد
bed
thedad bed
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
