Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

کهنه
کتابهای کهنه
kehenh
ketabhaa kehenh
cổ xưa
sách cổ xưa

پیچوخمدار
جادهی پیچوخمدار
peachewkhemdar
jadha peachewkhemdar
uốn éo
con đường uốn éo

تلخ
پرتقال های تلخ
telkh
peretqal haa telkh
đắng
bưởi đắng

ناخوشبخت
عشق ناخوشبخت
nakhewshebkhet
‘esheq nakhewshebkhet
không may
một tình yêu không may

پست
دختر پست
peset
dekhetr peset
xấu xa
cô gái xấu xa

متفاوت
وضعیتهای بدنی متفاوت
metfawet
wed‘eathaa bedna metfawet
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

رسیده
کدوهای رسیده
resadh
kedewhaa resadh
chín
bí ngô chín

غیرمحتمل
پرتاب غیرمحتمل
gharemhetmel
peretab gharemhetmel
không thể tin được
một ném không thể tin được

ابری
آسمان ابری
abera
aseman abera
có mây
bầu trời có mây

ساعتی
تغییر واچارگری ساعتی
sa‘eta
teghaar wachearegura sa‘eta
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

هندی
چهره هندی
henda
cheherh henda
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
