Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

جدی
یک جلسه جدی
jeda
ak jelsh jeda
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

جالب
مایع جالب
jaleb
maa‘ jaleb
thú vị
chất lỏng thú vị

زیبا
لباس زیبا
zaba
lebas zaba
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

قبلی
داستان قبلی
qebla
dasetan qebla
trước đó
câu chuyện trước đó

سالیانه
افزایش سالیانه
salaanh
afezaash salaanh
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

خاردار
کاکتوسهای خاردار
kharedar
keaketewshaa kharedar
gai
các cây xương rồng có gai

اسلوونیایی
پایتخت اسلوونیا
aselwewnaaaa
peaatekhet aselwewnaa
Slovenia
thủ đô Slovenia

شخصی
خوشآمدگویی شخصی
shekhesa
khewshamedguwaa shekhesa
cá nhân
lời chào cá nhân

سبک
پر سبک
sebk
per sebk
nhẹ
chiếc lông nhẹ

نادر
پاندای نادر
nader
peanedaa nader
hiếm
con panda hiếm

واضح
عینک واضح
wadh
‘eanek wadh
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
