Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

خاردار
کاکتوسهای خاردار
kharedar
keaketewshaa kharedar
gai
các cây xương rồng có gai

مرده
بابا نوئل مرده
merdh
baba new‘el merdh
chết
ông già Noel chết

خشک
لباس خشک
kheshek
lebas kheshek
khô
quần áo khô

دیوانه
زن دیوانه
dawanh
zen dawanh
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

نقرهای
واگن نقرهای
neqrhaa
wagun neqrhaa
bạc
chiếc xe màu bạc

غیرقانونی
کشت گیاه مواد مخدر غیرقانونی
ghareqanewna
keshet guaah mewad mekhedr ghareqanewna
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

وحشتناک
محاسبات وحشتناک
wheshetnak
mhasebat wheshetnak
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

خیس
لباس خیس
khas
lebas khas
ướt
quần áo ướt

ثابت
یک ترتیب ثابت
thabet
ak tertab thabet
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

رایگان
وسیله نقلیه رایگان
raaguan
wesalh neqlah raaguan
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

جنسی
حرص جنسی
jensa
hers jensa
tình dục
lòng tham dục tình
