Từ vựng
Học tính từ – Litva
viešas
vieši tualetai
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
naudotas
naudoti daiktai
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
pilnas
pilnas vaivorykštės žiedas
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
rūkas
rūkas oras
bản địa
trái cây bản địa
senovinis
senovinės knygos
cổ xưa
sách cổ xưa
žiaurus
žiaurus berniukas
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
suaugęs
suaugusi mergina
trưởng thành
cô gái trưởng thành
kartus
karti šokolada
đắng
sô cô la đắng
spalvingas
spalvingi margučiai
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
silpnas
silpna sergantysis
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
žieminis
žieminis peizažas
mùa đông
phong cảnh mùa đông