Từ vựng
Học tính từ – Pháp
tard
le travail tardif
muộn
công việc muộn
somnolent
une phase de somnolence
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
actuel
les journaux actuels
ngày nay
các tờ báo ngày nay
masculin
un corps masculin
nam tính
cơ thể nam giới
triple
la puce de téléphone triple
gấp ba
chip di động gấp ba
haut
la tour haute
cao
tháp cao
difficile
l‘ascension difficile d‘une montagne
khó khăn
việc leo núi khó khăn
illisible
un texte illisible
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cru
de la viande crue
sống
thịt sống
réel
la valeur réelle
thực sự
giá trị thực sự
énorme
le dinosaure énorme
to lớn
con khủng long to lớn