Từ vựng
Học tính từ – Pháp

fidèle
un signe d‘amour fidèle
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

sanglant
des lèvres sanglantes
chảy máu
môi chảy máu

sans nuages
un ciel sans nuages
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

local
les légumes locaux
bản địa
rau bản địa

jaune
des bananes jaunes
vàng
chuối vàng

solitaire
le veuf solitaire
cô đơn
góa phụ cô đơn

intéressant
le liquide intéressant
thú vị
chất lỏng thú vị

mineur
une fille mineure
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

taciturne
les filles taciturnes
ít nói
những cô gái ít nói

finlandais
la capitale finlandaise
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

profond
la neige profonde
sâu
tuyết sâu
