Từ vựng
Học tính từ – Pháp

drôle
le déguisement drôle
hài hước
trang phục hài hước

vertical
une falaise verticale
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

sale
les chaussures de sport sales
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

lourd
un canapé lourd
nặng
chiếc ghế sofa nặng

double
le hamburger double
kép
bánh hamburger kép

anglais
le cours d‘anglais
Anh
tiết học tiếng Anh

indiscipliné
l‘enfant indiscipliné
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

utilisable
œufs utilisables
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

trouble
une bière trouble
đục
một ly bia đục

violent
une altercation violente
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

amoureux
un couple amoureux
đang yêu
cặp đôi đang yêu
