Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Vietnamien

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
prudent
le garçon prudent

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
fort
la femme forte

xa
chuyến đi xa
loin
le voyage loin

đơn lẻ
cây cô đơn
individuel
l‘arbre individuel

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
sans nuages
un ciel sans nuages

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cruel
le garçon cruel

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
spécial
un intérêt spécial

nâu
bức tường gỗ màu nâu
marron
un mur en bois marron

mất tích
chiếc máy bay mất tích
disparu
un avion disparu

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
mineur
une fille mineure

ngang
tủ quần áo ngang
horizontal
la penderie horizontale
