Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Vietnamien

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
prêt
les coureurs prêts

hiện diện
chuông báo hiện diện
présent
la sonnette présente

vô giá
viên kim cương vô giá
inestimable
un diamant inestimable

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
droit
le chimpanzé droit

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
sans effort
la piste cyclable sans effort

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ferme
un ordre ferme

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
en colère
les hommes en colère

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
technique
un miracle technique

vui mừng
cặp đôi vui mừng
joyeux
le couple joyeux

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
une falaise verticale

dốc
ngọn núi dốc
raide
une montagne raide
