Vocabulaire
Apprendre les adjectifs – Vietnamien

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
annuel
l‘augmentation annuelle

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
étrange
l‘image étrange

còn lại
tuyết còn lại
restant
la neige restante

xấu xí
võ sĩ xấu xí
laid
le boxeur laid

duy nhất
con chó duy nhất
seul
le seul chien

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
varié
une offre de fruits variée

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
gentil
l‘admirateur gentil

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
mineur
une fille mineure

tiêu cực
tin tức tiêu cực
négatif
une nouvelle négative

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
jaloux
la femme jalouse

huyên náo
tiếng hét huyên náo
hystérique
un cri hystérique
