Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/93014626.webp
sain
les légumes sains
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/138057458.webp
supplémentaire
le revenu supplémentaire
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/120375471.webp
reposant
des vacances reposantes
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/138360311.webp
illégal
le trafic de drogues illégal
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/20539446.webp
annuel
le carnaval annuel
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/132012332.webp
intelligent
la fille intelligente
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/102474770.webp
vain
la recherche vaine d‘un appartement
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/74192662.webp
doux
la température douce
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/40936651.webp
raide
une montagne raide
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/110248415.webp
grand
la grande Statue de la Liberté
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/172707199.webp
puissant
un lion puissant
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
vert
les légumes verts
xanh lá cây
rau xanh