Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/130372301.webp
aérodynamique
la forme aérodynamique
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/113624879.webp
horaire
le changement de garde horaire
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/117489730.webp
anglais
le cours d‘anglais
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/39465869.webp
limité
le temps de stationnement limité
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/131822697.webp
peu
peu de nourriture
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/16339822.webp
amoureux
un couple amoureux
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/126001798.webp
public
toilettes publiques
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/103274199.webp
taciturne
les filles taciturnes
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positif
une attitude positive
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/103211822.webp
laid
le boxeur laid
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/121794017.webp
historique
le pont historique
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/116632584.webp
sinueux
la route sinueuse
uốn éo
con đường uốn éo