Từ vựng
Học tính từ – Pháp

aérodynamique
la forme aérodynamique
hình dáng bay
hình dáng bay

horaire
le changement de garde horaire
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

anglais
le cours d‘anglais
Anh
tiết học tiếng Anh

limité
le temps de stationnement limité
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

peu
peu de nourriture
ít
ít thức ăn

amoureux
un couple amoureux
đang yêu
cặp đôi đang yêu

public
toilettes publiques
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

taciturne
les filles taciturnes
ít nói
những cô gái ít nói

positif
une attitude positive
tích cực
một thái độ tích cực

laid
le boxeur laid
xấu xí
võ sĩ xấu xí

historique
le pont historique
lịch sử
cây cầu lịch sử
