Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/170182295.webp
négatif
une nouvelle négative
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/94354045.webp
différent
des crayons de couleur différents
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/164753745.webp
vigilant
un berger allemand vigilant
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ardent
la réaction ardente
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/175820028.webp
oriental
la ville portuaire orientale
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/85738353.webp
absolu
la buvabilité absolue
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/124273079.webp
privé
le yacht privé
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/143067466.webp
prêt à partir
l‘avion prêt à décoller
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/66342311.webp
chauffé
une piscine chauffée
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/130972625.webp
délicieux
une pizza délicieuse
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/79183982.webp
absurde
les lunettes absurdes
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/112277457.webp
imprudent
l‘enfant imprudent
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng