Từ vựng
Học tính từ – Marathi

थंड
थंड हवा
thaṇḍa
thaṇḍa havā
lạnh
thời tiết lạnh

उशीरझालेला
उशीरझालेला प्रस्थान
uśīrajhālēlā
uśīrajhālēlā prasthāna
trễ
sự khởi hành trễ

रौप्या
रौप्या गाडी
raupyā
raupyā gāḍī
bạc
chiếc xe màu bạc

वैयक्तिक
वैयक्तिक याच्ट
vaiyaktika
vaiyaktika yācṭa
riêng tư
du thuyền riêng tư

गोड
गोड गोडस
gōḍa
gōḍa gōḍasa
ngọt
kẹo ngọt

मूढ
मूढ जोडी
mūḍha
mūḍha jōḍī
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

काटकारी
काटकारी कॅक्टस
kāṭakārī
kāṭakārī kĕkṭasa
gai
các cây xương rồng có gai

बंद
बंद डोळे
banda
banda ḍōḷē
đóng
mắt đóng

लांब
लांब केस
lāmba
lāmba kēsa
dài
tóc dài

मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष
madyapi‘ūna
madyapi‘ūna purūṣa
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

मुलायम
मुलायम बेड
mulāyama
mulāyama bēḍa
mềm
giường mềm
