Từ vựng
Học tính từ – Marathi

जलद
जलद अभियांत्रिक
jalada
jalada abhiyāntrika
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

सूर्यप्रकाशित
सूर्यप्रकाशित आकाश
sūryaprakāśita
sūryaprakāśita ākāśa
nắng
bầu trời nắng

लहान
लहान नजर
lahāna
lahāna najara
ngắn
cái nhìn ngắn

उपस्थित
उपस्थित घंटा
upasthita
upasthita ghaṇṭā
hiện diện
chuông báo hiện diện

उशीर
उशीर काम
uśīra
uśīra kāma
muộn
công việc muộn

सामान्य
सामान्य वधूचा फूलहार
sāmān‘ya
sāmān‘ya vadhūcā phūlahāra
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

योग्य
योग्य विचार
yōgya
yōgya vicāra
đúng
ý nghĩa đúng

कच्चा
कच्चा मांस
kaccā
kaccā mānsa
sống
thịt sống

प्रसिद्ध
प्रसिद्ध मंदिर
prasid‘dha
prasid‘dha mandira
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

समान
दोन समान नमुने
samāna
dōna samāna namunē
giống nhau
hai mẫu giống nhau

उभा
उभा खडक
ubhā
ubhā khaḍaka
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
