Từ vựng

Học tính từ – Marathi

cms/adjectives-webp/132103730.webp
थंड
थंड हवा
thaṇḍa
thaṇḍa havā
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/28851469.webp
उशीरझालेला
उशीरझालेला प्रस्थान
uśīrajhālēlā
uśīrajhālēlā prasthāna
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/127673865.webp
रौप्या
रौप्या गाडी
raupyā
raupyā gāḍī
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/124273079.webp
वैयक्तिक
वैयक्तिक याच्ट
vaiyaktika
vaiyaktika yācṭa
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/100004927.webp
गोड
गोड गोडस
gōḍa
gōḍa gōḍasa
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/61775315.webp
मूढ
मूढ जोडी
mūḍha
mūḍha jōḍī
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/118140118.webp
काटकारी
काटकारी कॅक्टस
kāṭakārī
kāṭakārī kĕkṭasa
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/129942555.webp
बंद
बंद डोळे
banda
banda ḍōḷē
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/97036925.webp
लांब
लांब केस
lāmba
lāmba kēsa
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/59882586.webp
मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष
madyapi‘ūna
madyapi‘ūna purūṣa
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/115458002.webp
मुलायम
मुलायम बेड
mulāyama
mulāyama bēḍa
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/122775657.webp
अजिबात
अजिबात चित्र
ajibāta
ajibāta citra
kỳ quái
bức tranh kỳ quái