Bài kiểm tra 1



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Apr 30, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Một
2. Tôi và bạn
मी आणि   See hint
3. một, hai, ba
एक, दोन,   See hint
4. Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
बाळाला कोको आणि सफरचंदाचा रस ,   See hint
5. Bát đĩa bẩn.
घाण झाली आहेत.   See hint
6. Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
मला विमानतळावर आहे.   See hint
7. Bạn có thích thịt lợn / heo không?
डुकराचे मांस आवडते का?   See hint
8. Bến / trạm xe buýt ở đâu?
बस थांबा कुठे ,   See hint
9. Lâu đài ở đâu?
किल्लेमहाल कुठे ,   See hint
10. Nhớ mang theo kem chống nắng.
सनस्क्रीन लोशन घे.   See hint