Bài kiểm tra 1



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Một
2. Tôi và bạn
당신   See hint
3. một, hai, ba
하나, 둘,   See hint
4. Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
아이가 코코아와 좋아해요.   See hint
5. Bát đĩa bẩn.
그릇들이 ,   See hint
6. Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
공항에 싶어요.   See hint
7. Bạn có thích thịt lợn / heo không?
돼지고기를 ,   See hint
8. Bến / trạm xe buýt ở đâu?
버스 정류장이 ,   See hint
9. Lâu đài ở đâu?
어디예요?   See hint
10. Nhớ mang theo kem chống nắng.
로션을 가져 가세요.   See hint