Bài kiểm tra 1



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Nov 27, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Một
2. Tôi và bạn
저와   See hint
3. một, hai, ba
하나, , 셋   See hint
4. Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
아이가 코코아와 사과주스를 ,   See hint
5. Bát đĩa bẩn.
그릇들이 ,   See hint
6. Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
공항에 가고 ,   See hint
7. Bạn có thích thịt lợn / heo không?
돼지고기를 ,   See hint
8. Bến / trạm xe buýt ở đâu?
버스 어디예요?   See hint
9. Lâu đài ở đâu?
성이 ,   See hint
10. Nhớ mang theo kem chống nắng.
선탠 가져 가세요.   See hint