Bài kiểm tra 1



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Aug 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Một
2. Tôi và bạn
እና አንተ/ቺ   See hint
3. một, hai, ba
አንድ፤ ሁለት   See hint
4. Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
ልጁ እና የፖም ጭማቂ ይወዳል።   See hint
5. Bát đĩa bẩn.
መመገቢያ ቆሻሻ ነው።   See hint
6. Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
ወደ አየር ማረፊያ እፈልጋለው።   See hint
7. Bạn có thích thịt lợn / heo không?
ስጋ ትወዳለህ/ ጃለሽ?   See hint
8. Bến / trạm xe buýt ở đâu?
የአውቶቢስ ፌርማታው ነው?   See hint
9. Lâu đài ở đâu?
የት ነው?   See hint
10. Nhớ mang theo kem chống nắng.
መከላከያ ክሬም ይዘህ/ሽ ና/ነይ።   See hint