Bài kiểm tra 2



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Nov 16, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi
ሁለታችንም   See hint
2. Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.
ሴቷ የብርቱካን እና የወይን ትወዳለች።   See hint
3. Ai lau cửa sổ?
መስኮቶቹን የሚያጸዳው ነው?   See hint
4. Tôi muốn vào trung tâm.
ወደ መሃል ከተማ መሄድ   See hint
5. Tôi đến nhà ga như thế nào?
ባቡር ጣቢያ እንዴት እደርሳለው   See hint
6. Tôi muốn món gì không có thịt.
ስጋ የሌለው የሆነ ነገር እፈልጋለው   See hint
7. Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
ጉብኝቱ መቼ ነው   See hint
8. Nhớ mang theo kính râm.
መነፅር ይዘህ/ሽ ና/ነይ።   See hint
9. Đồ trang sức ở đâu?
የጌጣጌጦች የት ነው?   See hint
10. Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.
የጣት ቀለበት እና የጆሮ ጌጥ   See hint