Bài kiểm tra 2



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Aug 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi
ሁለታችንም   See hint
2. Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.
ሴቷ እና የወይን ጭማቂ ትወዳለች።   See hint
3. Ai lau cửa sổ?
መስኮቶቹን የሚያጸዳው ነው?   See hint
4. Tôi muốn vào trung tâm.
ወደ ከተማ መሄድ እፈልጋለው።   See hint
5. Tôi đến nhà ga như thế nào?
ወደ ባቡር ጣቢያ እደርሳለው   See hint
6. Tôi muốn món gì không có thịt.
ስጋ የሌለው ነገር እፈልጋለው ።   See hint
7. Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
ጉብኝቱ መቼ የሚጀምረው   See hint
8. Nhớ mang theo kính râm.
መነፅር ይዘህ/ሽ ና/ነይ።   See hint
9. Đồ trang sức ở đâu?
የጌጣጌጦች የት ነው?   See hint
10. Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.
ቀለበት እና የጆሮ ጌጥ እፈልጋለው።   See hint