Bài kiểm tra 2



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Sep 02, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi
‫هردوی   See hint
2. Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.
خانم آب پرتقال و آب گریپ فروت دوست دارد.‬   See hint
3. Ai lau cửa sổ?
پنجره‌ها را تمیز می‌کند؟‬   See hint
4. Tôi muốn vào trung tâm.
‫من می‌خواهم به شهر بروم.‬   See hint
5. Tôi đến nhà ga như thế nào?
جوری به ایستگاه قطار بروم؟‬   See hint
6. Tôi muốn món gì không có thịt.
یک غذای بدون گوشت می‌خواهم.‬   See hint
7. Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
بازدید کی شروع می‌شود؟‬   See hint
8. Nhớ mang theo kính râm.
‫عینک آفتابی را ,   See hint
9. Đồ trang sức ở đâu?
جواهرات کجاست؟‬   See hint
10. Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.
‫من یک حلقه گوشواره لازم دارم.‬   See hint