Bài kiểm tra 1



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Oct 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Một
2. Tôi và bạn
‫أنا   See hint
3. một, hai, ba
‫واحد، اثنان،   See hint
4. Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
‫الطفل الكاكاو وعصير التفاح.‬   See hint
5. Bát đĩa bẩn.
متسخة.‬   See hint
6. Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
الذهاب إلى المطار.‬   See hint
7. Bạn có thích thịt lợn / heo không?
‫هل لحم الخنزير؟‬   See hint
8. Bến / trạm xe buýt ở đâu?
‫أين موقف   See hint
9. Lâu đài ở đâu?
‫أين القصر؟‬   See hint
10. Nhớ mang theo kem chống nắng.
‫خذي المرهم الواقي من ,   See hint