Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

کم
غذای کم
kem
ghedaa kem
ít
ít thức ăn

گرد
توپ گرد
gured
tewp gured
tròn
quả bóng tròn

احمقانه
سخنرانی احمقانه
ahemqanh
sekhenrana ahemqanh
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

الکتریکی
راهآهن کوهستانی الکتریکی
aleketerakea
rahahen kewhestana aleketerakea
điện
tàu điện lên núi

تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده
tazh metweld shedh
newzad tazh metweld shedh
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

تنها
درخت تنها
tenha
derkhet tenha
đơn lẻ
cây cô đơn

انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان
anegulasa zeban
medresh anegulasa zeban
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

خوشمزه
پیتزا خوشمزه
khewshemzh
peateza khewshemzh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

جدید
آتشبازی جدید
jedad
ateshbaza jedad
mới
pháo hoa mới

مهم
وقتهای مهم
mhem
weqthaa mhem
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

آماده پرواز
هواپیمای آماده پرواز
amadh perewaz
hewapeamaa amadh perewaz
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
