Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/133394920.webp
ریز
ساحل ماسه‌ای ریز
raz
sahel mash‌aa raz
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/120161877.webp
صریح
ممنوعیت صریح
serah
memnew‘eat serah
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/116622961.webp
بومی
سبزیجات بومی
bewma
sebzajat bewma
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/100619673.webp
ترش
لیموهای ترش
tersh
lamewhaa tersh
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/144231760.webp
دیوانه
زن دیوانه
dawanh
zen dawanh
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/127957299.webp
شدید
زلزله شدید
shedad
zelzelh shedad
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور
ghareqabel ‘ebewr
jadh ghareqabel ‘ebewr
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/105388621.webp
غمگین
کودک غمگین
ghemguan
kewedk ghemguan
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/109009089.webp
فاشیست
شعار فاشیست
fashaset
sh‘ear fashaset
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/123115203.webp
مخفی
اطلاعات مخفی
mekhefa
atela‘eat mekhefa
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/52842216.webp
داغ
واکنش داغ
dagh
wakenesh dagh
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/132612864.webp
چاق
ماهی چاق
cheaq
maha cheaq
béo
con cá béo