Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

ریز
ساحل ماسهای ریز
raz
sahel mashaa raz
tinh tế
bãi cát tinh tế

صریح
ممنوعیت صریح
serah
memnew‘eat serah
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

بومی
سبزیجات بومی
bewma
sebzajat bewma
bản địa
rau bản địa

ترش
لیموهای ترش
tersh
lamewhaa tersh
chua
chanh chua

دیوانه
زن دیوانه
dawanh
zen dawanh
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

شدید
زلزله شدید
shedad
zelzelh shedad
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور
ghareqabel ‘ebewr
jadh ghareqabel ‘ebewr
không thể qua được
con đường không thể qua được

غمگین
کودک غمگین
ghemguan
kewedk ghemguan
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

فاشیست
شعار فاشیست
fashaset
sh‘ear fashaset
phát xít
khẩu hiệu phát xít

مخفی
اطلاعات مخفی
mekhefa
atela‘eat mekhefa
bí mật
thông tin bí mật

داغ
واکنش داغ
dagh
wakenesh dagh
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
