لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ابله
زن ابله

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
براق
کف براق

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
متفاوت
وضعیتهای بدنی متفاوت

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
بیمهلت
انبارش بیمهلت

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
پرتحرک
واگن پرتحرک

đầy
giỏ hàng đầy
پر
سبد خرید پر

lười biếng
cuộc sống lười biếng
تنبل
زندگی تنبل

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
رایگان
وسیله نقلیه رایگان

thành công
sinh viên thành công
موفق
دانشجویان موفق

què
một người đàn ông què
لنگ
مرد لنگ

cổ xưa
sách cổ xưa
کهنه
کتابهای کهنه
