لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
عصبانی
مردان عصبانی

hoàn hảo
răng hoàn hảo
کامل
دندانهای کامل

màu mỡ
đất màu mỡ
بارور
خاک بارور

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
نشانهی عشق وفادار

cay
phết bánh mỳ cay
تند و تیز
روکش نان تند و تیز

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
فوری
کمک فوری

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
ضربهٔ مستقیم

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
کامل
رنگینکمان کامل

mặn
đậu phộng mặn
شور
بادامهای شور

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
جذاب
داستان جذاب

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
احمق
پسر احمق
