لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
محبوب
کنسرت محبوب
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
سفید
منظره سفید
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
تنها
درخت تنها
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
زیرک
روباه زیرک
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
طلایی
پاگودای طلایی
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
سالم
زن سالم
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
کم
غذای کم
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
خصوصی
یاخت خصوصی
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
غیرممکن
دسترسی غیرممکن
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
زرد
موزهای زرد
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
عصبانی
مردان عصبانی
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
صعود سخت به کوه