لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
کامل نشده
پل کامل نشده

mùa đông
phong cảnh mùa đông
زمستانی
منظره زمستانی

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شبانه
غروب آفتاب شبانه

sớm
việc học sớm
زودهنگام
یادگیری زودهنگام

độc thân
một người mẹ độc thân
مجرد
یک مادر مجرد

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
سالم
زن سالم

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروری
گذرنامه ضروری

gần
một mối quan hệ gần
نزدیک
رابطهی نزدیک

khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
صعود سخت به کوه

cá nhân
lời chào cá nhân
شخصی
خوشآمدگویی شخصی

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
فوری
کمک فوری
