لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
پرتحرک
واگن پرتحرک

tím
hoa oải hương màu tím
بنفش
اسطوخودوس بنفش

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
عینک واضح

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنسگرا
دو مرد همجنسگرا

sâu
tuyết sâu
عمیق
برف عمیق

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
رادیکال
حل مشکل رادیکال

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
بد
تهدید بد

ít nói
những cô gái ít nói
خاموش
دختران خاموش

tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
خبر منفی

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
قانون سخت

cay
phết bánh mỳ cay
تند و تیز
روکش نان تند و تیز
