لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
وقتهای مهم

tinh khiết
nước tinh khiết
خالص
آب خالص

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده

mất tích
chiếc máy bay mất tích
گمشده
هواپیمای گمشده

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
رادیکال
حل مشکل رادیکال

đơn lẻ
cây cô đơn
تنها
درخت تنها

hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی

màu tím
bông hoa màu tím
بنفش
گل بنفش

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
مفید
مشاوره مفید

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
خوشگل
دختر خوشگل
