Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

قبلی
داستان قبلی
qebla
dasetan qebla
trước đó
câu chuyện trước đó

تنها
درخت تنها
tenha
derkhet tenha
đơn lẻ
cây cô đơn

سیاه
لباس سیاه
saah
lebas saah
đen
chiếc váy đen

خوراکی
فلفلهای خوراکی
khewrakea
felfelhaa khewrakea
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

نرم
دمای نرم
nerm
demaa nerm
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

فوری
کمک فوری
fewra
kemek fewra
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

وحشتناک
محاسبات وحشتناک
wheshetnak
mhasebat wheshetnak
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

امروزی
روزنامههای امروزی
amerweza
rewzenamhhaa amerweza
ngày nay
các tờ báo ngày nay

کامل
دندانهای کامل
keamel
dendanhaa keamel
hoàn hảo
răng hoàn hảo

باریک
پل آویزان باریک
barak
pel awazan barak
hẹp
cây cầu treo hẹp

ترش
لیموهای ترش
tersh
lamewhaa tersh
chua
chanh chua
