Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

ناخوانا
متن ناخوانا
nakhewana
metn nakhewana
không thể đọc
văn bản không thể đọc

خندهدار
لباس پوشیدن خندهدار
khendhdar
lebas peweshaden khendhdar
hài hước
trang phục hài hước

گمشده
هواپیمای گمشده
gumshedh
hewapeamaa gumshedh
mất tích
chiếc máy bay mất tích

چاق
شخص چاق
cheaq
shekhes cheaq
béo
một người béo

دیر
کار دیر
dar
kear dar
muộn
công việc muộn

کامل
رنگینکمان کامل
keamel
renguankeman keamel
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

سیاه
لباس سیاه
saah
lebas saah
đen
chiếc váy đen

سخت
صعود سخت به کوه
sekhet
s‘ewed sekhet bh kewh
khó khăn
việc leo núi khó khăn

صورتی
مبلمان اتاق صورتی
sewreta
mebleman ataq sewreta
hồng
bố trí phòng màu hồng

بدهکار
فرد بدهکار
bedhekear
ferd bedhekear
mắc nợ
người mắc nợ

انگلیسی
درس انگلیسی
anegulasa
ders anegulasa
Anh
tiết học tiếng Anh
