Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

بد
تهدید بد
bed
thedad bed
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

اسلوونیایی
پایتخت اسلوونیا
aselwewnaaaa
peaatekhet aselwewnaa
Slovenia
thủ đô Slovenia

خندهدار
لباس پوشیدن خندهدار
khendhdar
lebas peweshaden khendhdar
hài hước
trang phục hài hước

پروتستان
کشیش پروتستان
perewtestan
keshash perewtestan
tin lành
linh mục tin lành

وابسته
نمادهای وابسته
wabesth
nemadhaa wabesth
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

جلویی
ردیف جلویی
jelwaa
redaf jelwaa
phía trước
hàng ghế phía trước

هفتگی
زبالههای هفتگی
heftegua
zebalhhaa heftegua
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

جدید
آتشبازی جدید
jedad
ateshbaza jedad
mới
pháo hoa mới

خسته
زن خسته
khesth
zen khesth
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

بیمهلت
انبارش بیمهلت
bamhelt
anebaresh bamhelt
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

خام
گوشت خام
kham
guweshet kham
sống
thịt sống
