Từ vựng
Học tính từ – Albania

irlandez
bregu irlandez
Ireland
bờ biển Ireland

i befasuar
vizitori i befasuar i xhungles
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

fshehtas
ëmbëlsira të fshehta
lén lút
việc ăn vụng lén lút

javore
marrja e mbeturinave javore.
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

lila
lavandër lila
tím
hoa oải hương màu tím

i borxhluar
personi i borxhluar
mắc nợ
người mắc nợ

i tmerrshëm
kërcënimi i tmerrshëm
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

fizik
eksperimenti fizik
vật lý
thí nghiệm vật lý

publik
tualetet publike
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

gjenial
një veshje gjeniale
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

i panjohur
hakeri i panjohur
không biết
hacker không biết
