Từ vựng

Học tính từ – Albania

cms/adjectives-webp/92314330.webp
i vrenjtur
qielli i vrenjtur
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/105388621.webp
i trishtuar
fëmija i trishtuar
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/102474770.webp
i dështuar
kërkimi i dështuar i shtëpisë
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
tryeza ovale
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/132144174.webp
i kujdesshëm
djali i kujdesshëm
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/116766190.webp
i disponueshëm
ilaçi i disponueshëm
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/119362790.webp
i errët
një qiell i errët
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/132189732.webp
i keq
një kërcënim i keq
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/128024244.webp
blu
topa blu të Krishtlindjeve
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodinamik
forma aerodinamike
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/68653714.webp
protestante
prifti protestant
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/129926081.webp
i dehur
një burrë i dehur
say rượu
người đàn ông say rượu