Từ vựng
Học tính từ – Albania

i vrenjtur
qielli i vrenjtur
có mây
bầu trời có mây

i trishtuar
fëmija i trishtuar
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

i dështuar
kërkimi i dështuar i shtëpisë
không thành công
việc tìm nhà không thành công

oval
tryeza ovale
hình oval
bàn hình oval

i kujdesshëm
djali i kujdesshëm
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

i disponueshëm
ilaçi i disponueshëm
có sẵn
thuốc có sẵn

i errët
një qiell i errët
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

i keq
një kërcënim i keq
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

blu
topa blu të Krishtlindjeve
xanh
trái cây cây thông màu xanh

aerodinamik
forma aerodinamike
hình dáng bay
hình dáng bay

protestante
prifti protestant
tin lành
linh mục tin lành
