Từ vựng
Học tính từ – Albania

i dëmtuar
xhami makine i dëmtuar
hỏng
kính ô tô bị hỏng

i rëndë
një divan i rëndë
nặng
chiếc ghế sofa nặng

budallallëk
një budallalleqe femëror
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

fashist
parulla fashiste
phát xít
khẩu hiệu phát xít

i butë
shtrati i butë
mềm
giường mềm

i tretë
një sy i tretë
thứ ba
đôi mắt thứ ba

i tmerrshëm
kërcënimi i tmerrshëm
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

me kurva
rruga me kurva
uốn éo
con đường uốn éo

i paligjshëm
kultivimi i paligjshëm i kanabisit
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

pa ngjyrë
banjoja pa ngjyrë
không màu
phòng tắm không màu

i borxhluar
personi i borxhluar
mắc nợ
người mắc nợ
