Từ vựng
Học tính từ – Adygea

серьезный
серьезная ошибка
ser’yeznyy
ser’yeznaya oshibka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

слабая
слабая больная
slabaya
slabaya bol’naya
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

неженатый
неженатый мужчина
nezhenatyy
nezhenatyy muzhchina
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

тайный
тайное угощение
taynyy
taynoye ugoshcheniye
lén lút
việc ăn vụng lén lút

открытый
открытый короб
otkrytyy
otkrytyy korob
đã mở
hộp đã được mở

ежечасно
ежечасная смена
yezhechasno
yezhechasnaya smena
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

маленький
маленький ребенок
malen’kiy
malen’kiy rebenok
nhỏ bé
em bé nhỏ

зрелый
зрелые тыквы
zrelyy
zrelyye tykvy
chín
bí ngô chín

пикантный
пикантное бутербродное начиние
pikantnyy
pikantnoye buterbrodnoye nachiniye
cay
phết bánh mỳ cay

будущий
будущее производство энергии
budushchiy
budushcheye proizvodstvo energii
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

явный
явный запрет
yavnyy
yavnyy zapret
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
