Từ vựng
Học tính từ – Adygea

бурный
бурное море
burnyy
burnoye more
bão táp
biển đang có bão

правильный
правильная мысль
pravil’nyy
pravil’naya mysl’
đúng
ý nghĩa đúng

серьезный
серьезная ошибка
ser’yeznyy
ser’yeznaya oshibka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

жуткий
жуткое настроение
zhutkiy
zhutkoye nastroyeniye
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

зависимый
больные, зависимые от лекарств
zavisimyy
bol’nyye, zavisimyye ot lekarstv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

опоздавший
опоздавший отъезд
opozdavshiy
opozdavshiy ot“yezd
trễ
sự khởi hành trễ

ленивый
ленивая жизнь
lenivyy
lenivaya zhizn’
lười biếng
cuộc sống lười biếng

необычный
необычные грибы
neobychnyy
neobychnyye griby
không thông thường
loại nấm không thông thường

радостный
радостная пара
radostnyy
radostnaya para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

вкусный
вкусная пицца
vkusnyy
vkusnaya pitstsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

ревнивый
ревнивая женщина
revnivyy
revnivaya zhenshchina
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
