Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

dangerous
the dangerous crocodile
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

special
the special interest
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

oval
the oval table
hình oval
bàn hình oval

round
the round ball
tròn
quả bóng tròn

light
the light feather
nhẹ
chiếc lông nhẹ

unlikely
an unlikely throw
không thể tin được
một ném không thể tin được

serious
a serious discussion
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

sharp
the sharp pepper
cay
quả ớt cay

violent
a violent dispute
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

brown
a brown wooden wall
nâu
bức tường gỗ màu nâu

fit
a fit woman
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
