Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

rich
a rich woman
giàu có
phụ nữ giàu có

green
the green vegetables
xanh lá cây
rau xanh

divorced
the divorced couple
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

beautiful
beautiful flowers
đẹp
hoa đẹp

fine
the fine sandy beach
tinh tế
bãi cát tinh tế

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

vertical
a vertical rock
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước

bitter
bitter chocolate
đắng
sô cô la đắng

available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

remote
the remote house
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
