Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

sprytny
sprytny lis
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

dorosły
dorosła dziewczyna
trưởng thành
cô gái trưởng thành

tygodniowy
tygodniowy wywóz śmieci
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

biały
biała sceneria
trắng
phong cảnh trắng

mały
małe dziecko
nhỏ bé
em bé nhỏ

ogromny
ogromny dinozaur
to lớn
con khủng long to lớn

poprzedni
poprzedni partner
trước
đối tác trước đó

romantyczny
romantyczna para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

bojaźliwy
bojaźliwy mężczyzna
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

zimny
zimna pogoda
lạnh
thời tiết lạnh

zakochany
zakochana para
đang yêu
cặp đôi đang yêu
