Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan
młody
młody bokser
trẻ
võ sĩ trẻ
prywatny
prywatna jacht
riêng tư
du thuyền riêng tư
trudny
trudne wspinaczki górskie
khó khăn
việc leo núi khó khăn
bezsilny
bezsilny mężczyzna
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ciemny
ciemna noc
tối
đêm tối
centralny
centralny rynek
trung tâm
quảng trường trung tâm
ostatni
ostatnia wola
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
legalny
legalny pistolet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
krwisty
krwiste usta
chảy máu
môi chảy máu
dziwaczny
dziwaczny obraz
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
urozmaicony
urozmaicona oferta owoców
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng