Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/115283459.webp
سمين
شخص سمين
samin
shakhs simin
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/138360311.webp
غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية
ghayr qanuniun
tijarat mukhadirat ghayr qanuniatin
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/70154692.webp
مشابه
امرأتان مشابهتان
mushabih
amra’atan mushabihatani
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/108332994.webp
بلا قوة
الرجل بلا قوة
bila quat
alrajul bila quatin
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/132647099.webp
جاهز
العدّائين الجاهزين
jahiz
aleddayyn aljahizina
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/130264119.webp
مريض
امرأة مريضة
marid
amra’at maridatun
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/122063131.webp
حار
مربى حارة
har
murabaa harat
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/171323291.webp
عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت
eabr al’iintirniti
alaitisal eabr al’iintirnti
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/28510175.webp
مستقبلي
توليد طاقة مستقبلي
mustaqbali
tawlid taqat mustaqbili
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/75903486.webp
كسول
حياة كسولة
kasul
hayat kasulatin
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/124464399.webp
حديث
وسيلة إعلام حديثة
hadith
wasilat ’iielam hadithatin
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/132103730.webp
بارد
الطقس البارد
barid
altaqs albard
lạnh
thời tiết lạnh