Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
بارد
الطقس البارد
barid
altaqs albard
lạnh
thời tiết lạnh
مشابه
امرأتان مشابهتان
mushabih
amra’atan mushabihatani
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
نووي
الانفجار النووي
nawawiun
alainfijar alnawawiu
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
جميل جدًا
فستان جميل جدًا
jamil jdan
fustan jamil jdan
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
شوكي
الصبار الشوكي
shwki
alsabaar alshuwki
gai
các cây xương rồng có gai
تعيس
حب تعيس
taeis
hubu taeis
không may
một tình yêu không may
كوميدي
لحى كوميدية
kumidi
lahaa kumidiatin
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
بنفسجي
الزهرة البنفسجية
binafsiji
alzahrat albanafsijiatu
màu tím
bông hoa màu tím
تاريخي
جسر تاريخي
tarikhiun
jisr tarikhi
lịch sử
cây cầu lịch sử
قريب
علاقة قريبة
qarib
ealaqat qaribatun
gần
một mối quan hệ gần
إنجليزي
الدروس الإنجليزية
’iinjiliziun
aldurus al’iinjiliziatu
Anh
tiết học tiếng Anh