Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

بنفسجي
الزهرة البنفسجية
binafsiji
alzahrat albanafsijiatu
màu tím
bông hoa màu tím

عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني
eaqlani
’iintaj alkahraba’ aleaqlanii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

أفقي
خزانة أفقية
’ufuqi
khizanat ’ufuqiatun
ngang
tủ quần áo ngang

إضافي
دخل إضافي
’iidafiun
dakhal ’iidafiun
bổ sung
thu nhập bổ sung

لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة
layiq bialsihat
amra’at layiqat bialsihati
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

هام
مواعيد هامة
ham
mawaeid hamatin
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

فاشي
شعار فاشي
fashi
shiear fashi
phát xít
khẩu hiệu phát xít

معكوس
الاتجاه المعكوس
maekus
aliatijah almaekws
sai lầm
hướng đi sai lầm

صارم
القاعدة الصارمة
sarim
alqaeidat alsaarimatu
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

جميل
الزهور الجميلة
jamil
alzuhur aljamilatu
đẹp
hoa đẹp

سعيد
زوجان سعيدان
saeid
zujan saeidan
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
