Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/122960171.webp
صحیح
صحیح خیال
sahīh
sahīh khayāl
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/78466668.webp
تیز
تیز شملہ مرچ
tez
tez shumla mirch
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/175455113.webp
بغیر بادلوں کا
بغیر بادلوں کا آسمان
baghair baadloon ka
baghair baadloon ka aasmaan
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/171965638.webp
محفوظ
محفوظ لباس
mahfooz
mahfooz libaas
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/100004927.webp
میٹھا
میٹھی مٹھائی
meetha
meethi mithaai
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/53272608.webp
خوشی سے
خوشی سے جوڑا ہوا جوڑا
khushi se
khushi se jura hua joda
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
تیار
تیار دوڑنے والے
tayyar
tayyar dornay walay
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/82537338.webp
کڑوا
کڑوا چاکلیٹ
karwa
karwa chocolate
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/115595070.webp
بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ
bilā mahnat
bilā mahnat sāykil rāh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/59882586.webp
شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/66342311.webp
گرم
گرم تیراکی پول
garm
garm tairaaki pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/128406552.webp
غصے والا
غصے والا پولیس والا
ghussay wala
ghussay wala police wala
giận dữ
cảnh sát giận dữ