Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/112277457.webp
بے خود
بے خود بچہ
be khud
be khud bacha
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/82537338.webp
کڑوا
کڑوا چاکلیٹ
karwa
karwa chocolate
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/167400486.webp
سستی
سستی حالت
susti
susti haalat
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس
naqaabil yaqeen
aik naqaabil yaqeen afsos
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/57686056.webp
مضبوط
مضبوط خاتون
mazboot
mazboot khaatoon
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ناانصافی
ناانصافی کا کام بانٹنے کا طریقہ
naa-insaafi
naa-insaafi ka kaam baantne ka tareeqa
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/82786774.webp
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض
mansalik
dawaaion par munhasir mareez
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/172707199.webp
طاقتور
طاقتور شیر
taqatwar
taqatwar sheer
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/93221405.webp
گرم
گرم چمین کی آگ
garm
garm chameen ki aag
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/103075194.webp
حاسد
حاسد خاتون
haasid
haasid khatoon
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/133802527.webp
افقی
افقی لائن
ufuqi
ufuqi line
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ہر سال
ہر سال کا کارنوال
har saal
har saal ka carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm