Từ vựng
Học tính từ – Urdu
بے خود
بے خود بچہ
be khud
be khud bacha
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
کڑوا
کڑوا چاکلیٹ
karwa
karwa chocolate
đắng
sô cô la đắng
سستی
سستی حالت
susti
susti haalat
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس
naqaabil yaqeen
aik naqaabil yaqeen afsos
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
مضبوط
مضبوط خاتون
mazboot
mazboot khaatoon
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ناانصافی
ناانصافی کا کام بانٹنے کا طریقہ
naa-insaafi
naa-insaafi ka kaam baantne ka tareeqa
bất công
sự phân chia công việc bất công
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض
mansalik
dawaaion par munhasir mareez
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
طاقتور
طاقتور شیر
taqatwar
taqatwar sheer
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
گرم
گرم چمین کی آگ
garm
garm chameen ki aag
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
حاسد
حاسد خاتون
haasid
haasid khatoon
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
افقی
افقی لائن
ufuqi
ufuqi line
ngang
đường kẻ ngang