Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/87672536.webp
تہرا
تہرا موبائل چپ
tehra
tehra mobile chip
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/169425275.webp
دیکھنے میں آنے والا
دیکھنے میں آنے والا پہاڑ
deikhne mein aane waala
deikhne mein aane waala pahaad
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/127929990.webp
محتاط
محتاط گاڑی دھونے
mohtaas
mohtaas gāṛī dhonay
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/117502375.webp
کھلا
کھلا پردہ
khulā
khulā pardaẖ
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/131822697.webp
تھوڑا
تھوڑا کھانا
thora
thora khana
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/84096911.webp
خفیہ
خفیہ میٹھا
khufiya
khufiya meetha
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/67885387.webp
اہم
اہم میعاد
aham
aham mi‘ād
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/105518340.webp
گندا
گندا ہوا
ganda
ganda hawa
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/109725965.webp
ماہر
ماہر انجینیئر
maahir
maahir engineer
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/140758135.webp
ٹھنڈا
ٹھنڈی مشروب
thanda
thandi mashroob
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/88411383.webp
دلچسپ
دلچسپ مائع
dilchasp
dilchasp maay
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/170476825.webp
گلابی
گلابی کمرہ کا سامان
gulaabi
gulaabi kamrah ka samaan
hồng
bố trí phòng màu hồng