Từ vựng
Học tính từ – Urdu

تہرا
تہرا موبائل چپ
tehra
tehra mobile chip
gấp ba
chip di động gấp ba

دیکھنے میں آنے والا
دیکھنے میں آنے والا پہاڑ
deikhne mein aane waala
deikhne mein aane waala pahaad
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

محتاط
محتاط گاڑی دھونے
mohtaas
mohtaas gāṛī dhonay
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

کھلا
کھلا پردہ
khulā
khulā pardaẖ
mở
bức bình phong mở

تھوڑا
تھوڑا کھانا
thora
thora khana
ít
ít thức ăn

خفیہ
خفیہ میٹھا
khufiya
khufiya meetha
lén lút
việc ăn vụng lén lút

اہم
اہم میعاد
aham
aham mi‘ād
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

گندا
گندا ہوا
ganda
ganda hawa
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

ماہر
ماہر انجینیئر
maahir
maahir engineer
giỏi
kỹ sư giỏi

ٹھنڈا
ٹھنڈی مشروب
thanda
thandi mashroob
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

دلچسپ
دلچسپ مائع
dilchasp
dilchasp maay
thú vị
chất lỏng thú vị
