Từ vựng
Học tính từ – Urdu

صحیح
صحیح خیال
sahīh
sahīh khayāl
đúng
ý nghĩa đúng

تیز
تیز شملہ مرچ
tez
tez shumla mirch
cay
quả ớt cay

بغیر بادلوں کا
بغیر بادلوں کا آسمان
baghair baadloon ka
baghair baadloon ka aasmaan
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

محفوظ
محفوظ لباس
mahfooz
mahfooz libaas
an toàn
trang phục an toàn

میٹھا
میٹھی مٹھائی
meetha
meethi mithaai
ngọt
kẹo ngọt

خوشی سے
خوشی سے جوڑا ہوا جوڑا
khushi se
khushi se jura hua joda
vui mừng
cặp đôi vui mừng

تیار
تیار دوڑنے والے
tayyar
tayyar dornay walay
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

کڑوا
کڑوا چاکلیٹ
karwa
karwa chocolate
đắng
sô cô la đắng

بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ
bilā mahnat
bilā mahnat sāykil rāh
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

شرابی
شرابی مرد
sharaabi
sharaabi mard
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

گرم
گرم تیراکی پول
garm
garm tairaaki pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
