Từ vựng
Học tính từ – Urdu
گول
گول گیند
gol
gol gaind
tròn
quả bóng tròn
فوری
فوری مدد
fōrī
fōrī madad
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
خوفناک
خوفناک دھمکی
khofnāk
khofnāk dhamkī
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
زندہ دل
زندہ دل مکان کی سطح
zindah dil
zindah dil makaan ki satah
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ضروری
ضروری فلاش لائٹ
zaroori
zaroori flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
باریک
باریک ریت کا ساحل
bareek
bareek reet ka sahil
tinh tế
bãi cát tinh tế
چوڑا
چوڑا ساحل
chōṛā
chōṛā sāẖil
rộng
bãi biển rộng
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض
mansalik
dawaaion par munhasir mareez
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
علیحدہ
علیحدہ درخت
alaihda
alaihda darakht
đơn lẻ
cây cô đơn
قدیم
قدیم کتابیں
qadīm
qadīm kitābēn
cổ xưa
sách cổ xưa