Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/116145152.webp
بے وقوف
بے وقوف لڑکا
bē waqūf
bē waqūf laṛkā
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/70702114.webp
غیر ضروری
غیر ضروری چھتا
ġhair zarūrī
ġhair zarūrī cẖẖatā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/104397056.webp
تیار
تقریباً تیار گھر
tayyar
taqreeban tayyar ghar
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/133802527.webp
افقی
افقی لائن
ufuqi
ufuqi line
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/116622961.webp
مقامی
مقامی سبزی
maqāmī
maqāmī sabzī
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/117966770.webp
خاموش
خاموش رہنے کی التجا
khāmōsh
khāmōsh rahnē kī iltijā
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/134156559.webp
جلدی
جلدی میں تعلیم
jaldi
jaldi mein taleem
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/129678103.webp
فٹ
فٹ عورت
fit
fit aurat
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/166838462.webp
مکمل
مکمل گنجا پن
mukammal
mukammal ganja pan
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/36974409.webp
لازمی
لازمی مزہ
laazmi
laazmi maza
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/116964202.webp
چوڑا
چوڑا ساحل
chōṛā
chōṛā sāẖil
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/128024244.webp
نیلا
نیلے کرسمس درخت کے گیند
nīla
nīle christmas darakht ke geind
xanh
trái cây cây thông màu xanh