Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/110722443.webp
گول
گول گیند
gol
gol gaind
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/119499249.webp
فوری
فوری مدد
fōrī
fōrī madad
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/44027662.webp
خوفناک
خوفناک دھمکی
khofnāk
khofnāk dhamkī
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/144231760.webp
پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/172832476.webp
زندہ دل
زندہ دل مکان کی سطح
zindah dil
zindah dil makaan ki satah
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروری
ضروری فلاش لائٹ
zaroori
zaroori flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/133394920.webp
باریک
باریک ریت کا ساحل
bareek
bareek reet ka sahil
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/116964202.webp
چوڑا
چوڑا ساحل
chōṛā
chōṛā sāẖil
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/82786774.webp
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض
mansalik
dawaaion par munhasir mareez
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/95321988.webp
علیحدہ
علیحدہ درخت
alaihda
alaihda darakht
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/122184002.webp
قدیم
قدیم کتابیں
qadīm
qadīm kitābēn
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ہوائی دینامکی
ہوائی دینامکی شکل
hawai deenamiki
hawai deenamiki shakl
hình dáng bay
hình dáng bay