Từ vựng
Học tính từ – Catalan
bo
bon cafè
tốt
cà phê tốt
a punt per enlairar-se
l‘avió a punt per enlairar-se
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
apressat
el Pare Noel apressat
vội vàng
ông già Noel vội vàng
estret
el pont penjant estret
hẹp
cây cầu treo hẹp
intransitable
la carretera intransitable
không thể qua được
con đường không thể qua được
temorós
un home temorós
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
saborós
la sopa saborosa
đậm đà
bát súp đậm đà
assolellat
un cel assolellat
nắng
bầu trời nắng
pesat
un sofà pesat
nặng
chiếc ghế sofa nặng
vivent
façanes vives
sống động
các mặt tiền nhà sống động
afectuós
el regal afectuós
yêu thương
món quà yêu thương