Từ vựng
Học tính từ – Catalan

adorable
un gatet adorable
dễ thương
một con mèo dễ thương

útil
un assessorament útil
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

global
l‘economia mundial global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

coix
un home coix
què
một người đàn ông què

relaxant
unes vacances relaxants
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

empinat
la muntanya empinada
dốc
ngọn núi dốc

primer
les primeres flors de primavera
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

legal
un problema legal
pháp lý
một vấn đề pháp lý

car
la vila cara
đắt
biệt thự đắt tiền

obert
la cortina oberta
mở
bức bình phong mở

perdut
un avió perdut
mất tích
chiếc máy bay mất tích
