Từ vựng
Học tính từ – Đức

riesig
der riesige Saurier
to lớn
con khủng long to lớn

nahe
eine nahe Beziehung
gần
một mối quan hệ gần

trocken
die trockene Wäsche
khô
quần áo khô

vorzüglich
ein vorzügliches Essen
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

weiß
die weiße Landschaft
trắng
phong cảnh trắng

dick
ein dicker Fisch
béo
con cá béo

grausam
der grausame Junge
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

unmöglich
ein unmöglicher Zugang
không thể
một lối vào không thể

rot
ein roter Regenschirm
đỏ
cái ô đỏ

komisch
komische Bärte
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

wachsam
der wachsame Schäferhund
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
