Từ vựng
Học tính từ – Đức
physikalisch
das physikalische Experiment
vật lý
thí nghiệm vật lý
dick
ein dicker Fisch
béo
con cá béo
gefährlich
das gefährliche Krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
unüblich
unübliches Wetter
không thông thường
thời tiết không thông thường
durstig
die durstige Katze
khát
con mèo khát nước
technisch
ein technisches Wunder
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
illegal
der illegale Hanfanbau
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
reich
eine reiche Frau
giàu có
phụ nữ giàu có
weit
die weite Reise
xa
chuyến đi xa
alljährlich
der alljährliche Karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
behutsam
der behutsame Junge
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng