Từ vựng
Học tính từ – Đức

mühelos
der mühelose Radweg
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

intelligent
ein intelligenter Schüler
thông minh
một học sinh thông minh

betrunken
ein betrunkener Mann
say rượu
người đàn ông say rượu

vollendet
die nicht vollendete Brücke
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

heftig
das heftige Erdbeben
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

selbstgemacht
die selbstgemachte Erdbeerbowle
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

weit
die weite Reise
xa
chuyến đi xa

wunderschön
ein wunderschönes Kleid
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

verliebt
das verliebte Paar
đang yêu
cặp đôi đang yêu

persönlich
die persönliche Begrüßung
cá nhân
lời chào cá nhân

naiv
die naive Antwort
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
