Từ vựng
Học tính từ – Đức

gut
guter Kaffee
tốt
cà phê tốt

tief
tiefer Schnee
sâu
tuyết sâu

populär
ein populäres Konzert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

unwahrscheinlich
ein unwahrscheinlicher Wurf
không thể tin được
một ném không thể tin được

wütend
die wütenden Männer
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

erwachsen
das erwachsene Mädchen
trưởng thành
cô gái trưởng thành

erhältlich
das erhältliche Medikament
có sẵn
thuốc có sẵn

extrem
das extreme Surfen
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

selten
ein seltener Panda
hiếm
con panda hiếm

letzte
der letzte Wille
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

traurig
das traurige Kind
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
