Từ vựng
Học tính từ – Telugu

పూర్తిగా
పూర్తిగా తాగుదలచే పానీయం
pūrtigā
pūrtigā tāgudalacē pānīyaṁ
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

చెడు
చెడు వరదలు
ceḍu
ceḍu varadalu
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

ఆటపాటలా
ఆటపాటలా నేర్పు
āṭapāṭalā
āṭapāṭalā nērpu
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

విరిగిపోయిన
విరిగిపోయిన కార్ మిర్రర్
virigipōyina
virigipōyina kār mirrar
vô ích
gương ô tô vô ích

నమ్మకమైన
నమ్మకమైన ప్రేమ గుర్తు
nam‘makamaina
nam‘makamaina prēma gurtu
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

సాధారణంకాని
సాధారణంకాని వాతావరణం
sādhāraṇaṅkāni
sādhāraṇaṅkāni vātāvaraṇaṁ
không thông thường
thời tiết không thông thường

అవసరం
అవసరంగా ఉండే దీప తోక
avasaraṁ
avasaraṅgā uṇḍē dīpa tōka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

అనంతం
అనంత రోడ్
anantaṁ
ananta rōḍ
vô tận
con đường vô tận

చెడు
చెడు సహోదరుడు
ceḍu
ceḍu sahōdaruḍu
ác ý
đồng nghiệp ác ý

అస్పష్టం
అస్పష్టంగా ఉన్న బీరు
aspaṣṭaṁ
aspaṣṭaṅgā unna bīru
đục
một ly bia đục

అదనపు
అదనపు ఆదాయం
adanapu
adanapu ādāyaṁ
bổ sung
thu nhập bổ sung
