Từ vựng
Học tính từ – Telugu

రెండవ
రెండవ ప్రపంచ యుద్ధంలో
reṇḍava
reṇḍava prapan̄ca yud‘dhanlō
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

బయటి
బయటి నెమ్మది
bayaṭi
bayaṭi nem‘madi
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

సమీపం
సమీప సంబంధం
samīpaṁ
samīpa sambandhaṁ
gần
một mối quan hệ gần

సాధారణంకాని
సాధారణంకాని వాతావరణం
sādhāraṇaṅkāni
sādhāraṇaṅkāni vātāvaraṇaṁ
không thông thường
thời tiết không thông thường

చివరి
చివరి కోరిక
civari
civari kōrika
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

ఉష్ణంగా
ఉష్ణంగా ఉన్న సోకులు
uṣṇaṅgā
uṣṇaṅgā unna sōkulu
ấm áp
đôi tất ấm áp

సౌహార్దపూర్వకమైన
సౌహార్దపూర్వకమైన ఆఫర్
sauhārdapūrvakamaina
sauhārdapūrvakamaina āphar
thân thiện
đề nghị thân thiện

తక్షణం
తక్షణ చూసిన దృశ్యం
takṣaṇaṁ
takṣaṇa cūsina dr̥śyaṁ
ngắn
cái nhìn ngắn

క్రూరమైన
క్రూరమైన బాలుడు
krūramaina
krūramaina bāluḍu
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

ఫాసిస్ట్
ఫాసిస్ట్ సూత్రం
phāsisṭ
phāsisṭ sūtraṁ
phát xít
khẩu hiệu phát xít

దాహమైన
దాహమైన పిల్లి
Dāhamaina
dāhamaina pilli
khát
con mèo khát nước
