Từ vựng
Học tính từ – Telugu

దూరంగా
దూరంగా ఉన్న ఇల్లు
dūraṅgā
dūraṅgā unna illu
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

అతిశయమైన
అతిశయమైన భోజనం
atiśayamaina
atiśayamaina bhōjanaṁ
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

ఒకేఒక్కడైన
ఒకేఒక్కడైన తల్లి
okē‘okkaḍaina
okē‘okkaḍaina talli
độc thân
một người mẹ độc thân

రెండవ
రెండవ ప్రపంచ యుద్ధంలో
reṇḍava
reṇḍava prapan̄ca yud‘dhanlō
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

దాహమైన
దాహమైన పిల్లి
Dāhamaina
dāhamaina pilli
khát
con mèo khát nước

అద్వితీయం
అద్వితీయమైన ఆకుపాడు
advitīyaṁ
advitīyamaina ākupāḍu
độc đáo
cống nước độc đáo

మూడు రకాలు
మూడు రకాల మొబైల్ చిప్
mūḍu rakālu
mūḍu rakāla mobail cip
gấp ba
chip di động gấp ba

పురుష
పురుష శరీరం
puruṣa
puruṣa śarīraṁ
nam tính
cơ thể nam giới

ధారాళమైన
ధారాళమైన ఇల్లు
dhārāḷamaina
dhārāḷamaina illu
đắt
biệt thự đắt tiền

చెడు
చెడు హెచ్చరిక
ceḍu
ceḍu heccarika
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

సమలింగ
ఇద్దరు సమలింగ పురుషులు
samaliṅga
iddaru samaliṅga puruṣulu
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
