Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/85738353.webp
పూర్తిగా
పూర్తిగా తాగుదలచే పానీయం
pūrtigā
pūrtigā tāgudalacē pānīyaṁ
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/15049970.webp
చెడు
చెడు వరదలు
ceḍu
ceḍu varadalu
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
ఆటపాటలా
ఆటపాటలా నేర్పు
āṭapāṭalā
āṭapāṭalā nērpu
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/96290489.webp
విరిగిపోయిన
విరిగిపోయిన కార్ మిర్రర్
virigipōyina
virigipōyina kār mirrar
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/45150211.webp
నమ్మకమైన
నమ్మకమైన ప్రేమ గుర్తు
nam‘makamaina
nam‘makamaina prēma gurtu
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/144942777.webp
సాధారణంకాని
సాధారణంకాని వాతావరణం
sādhāraṇaṅkāni
sādhāraṇaṅkāni vātāvaraṇaṁ
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/112373494.webp
అవసరం
అవసరంగా ఉండే దీప తోక
avasaraṁ
avasaraṅgā uṇḍē dīpa tōka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/93088898.webp
అనంతం
అనంత రోడ్
anantaṁ
ananta rōḍ
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/101287093.webp
చెడు
చెడు సహోదరుడు
ceḍu
ceḍu sahōdaruḍu
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/168988262.webp
అస్పష్టం
అస్పష్టంగా ఉన్న బీరు
aspaṣṭaṁ
aspaṣṭaṅgā unna bīru
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/138057458.webp
అదనపు
అదనపు ఆదాయం
adanapu
adanapu ādāyaṁ
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/129050920.webp
ప్రసిద్ధంగా
ప్రసిద్ధమైన ఆలయం
prasid‘dhaṅgā
prasid‘dhamaina ālayaṁ
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng