పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
చావుచేసిన
చావుచేసిన క్రిస్మస్ సాంటా
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
అదనపు
అదనపు ఆదాయం
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
పరిపక్వం
పరిపక్వమైన గుమ్మడికాయలు
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
అసాధ్యం
అసాధ్యమైన ప్రవేశం
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
జాగ్రత్తగా
జాగ్రత్తగా చేసిన కారు షామ్పూ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ఆశ్చర్యపడుతున్న
ఆశ్చర్యపడుతున్న జంగలు సందర్శకుడు
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
భయపడే
భయపడే పురుషుడు
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
మెరిసిపోయిన
మెరిసిపోయిన నెల
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
ముందరి
ముందరి సంఘటన
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
త్వరగా
త్వరగా దూసుకెళ్ళే స్కియర్
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
దాహమైన
దాహమైన పిల్లి
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
సౌహార్దపూర్వకమైన
సౌహార్దపూర్వకమైన ఆఫర్