పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
అందుబాటులో
అందుబాటులో ఉన్న ఔషధం
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
వ్యక్తిగత
వ్యక్తిగత యాచ్టు
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
మేఘావృతం
మేఘావృతమైన ఆకాశం
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
సాధారణంకాని
సాధారణంకాని వాతావరణం
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
పరమాణు
పరమాణు స్ఫోటన
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
శేషంగా ఉంది
శేషంగా ఉంది ఆహారం
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
జాగ్రత్తగా
జాగ్రత్తగా ఉండే కుక్క
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
చెడు
చెడు హెచ్చరిక
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
అతి ఉత్సాహపూరిత
అతి ఉత్సాహపూరిత అరవాడం
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
ఆరామదాయకం
ఆరామదాయక సంచారం
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
చదవని
చదవని పాఠ్యం