పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
రుచికరంగా
రుచికరమైన పిజ్జా
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
మిగిలిన
మిగిలిన మంచు
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
బయటి
బయటి నెమ్మది
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
భయంకరం
భయంకరంగా ఉన్న లెక్కని.
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
సులభం
సులభమైన సైకిల్ మార్గం
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
అమూల్యం
అమూల్యంగా ఉన్న వజ్రం
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
విదేశీ
విదేశీ సంబంధాలు
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
విఫలమైన
విఫలమైన నివాస శోధన
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
శిలకలపైన
శిలకలపైన ఈజు తడాబడి
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
మూడు
మూడు ఆకాశం
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ప్రతిసంవత్సరం
ప్రతిసంవత్సరం ఉన్న కార్నివల్
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
సరైన
సరైన ఆలోచన