పదజాలం
విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
రుచికరంగా
రుచికరమైన పిజ్జా
còn lại
tuyết còn lại
మిగిలిన
మిగిలిన మంచు
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
బయటి
బయటి నెమ్మది
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
భయంకరం
భయంకరంగా ఉన్న లెక్కని.
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
సులభం
సులభమైన సైకిల్ మార్గం
vô giá
viên kim cương vô giá
అమూల్యం
అమూల్యంగా ఉన్న వజ్రం
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
విదేశీ
విదేశీ సంబంధాలు
không thành công
việc tìm nhà không thành công
విఫలమైన
విఫలమైన నివాస శోధన
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
శిలకలపైన
శిలకలపైన ఈజు తడాబడి
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
మూడు
మూడు ఆకాశం
hàng năm
lễ hội hàng năm
ప్రతిసంవత్సరం
ప్రతిసంవత్సరం ఉన్న కార్నివల్