పదజాలం
విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
రెండవ
రెండవ ప్రపంచ యుద్ధంలో

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
మృదువైన
మృదువైన తాపాంశం

xấu xí
võ sĩ xấu xí
అసౌందర్యమైన
అసౌందర్యమైన బాక్సర్

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ఆక్రోశపడిన
ఆక్రోశపడిన మహిళ

không thông thường
loại nấm không thông thường
అసామాన్యం
అసామాన్య అనిబాలిలు

gai
các cây xương rồng có gai
ములలు
ములలు ఉన్న కాక్టస్

không thông thường
thời tiết không thông thường
సాధారణంకాని
సాధారణంకాని వాతావరణం

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
వాడిన
వాడిన పరికరాలు

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
సరిసమైన
రెండు సరిసమైన మహిళలు

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
స్నేహహీన
స్నేహహీన వ్యక్తి

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
ప్రతిసంవత్సరమైన
ప్రతిసంవత్సరమైన పెరుగుదల
