Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/102271371.webp
సమలింగ
ఇద్దరు సమలింగ పురుషులు
samaliṅga
iddaru samaliṅga puruṣulu
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/100619673.webp
పులుపు
పులుపు నిమ్మలు
pulupu
pulupu nim‘malu
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/111345620.webp
ఎండకా
ఎండకా ఉన్న ద్రావణం
eṇḍakā
eṇḍakā unna drāvaṇaṁ
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/47013684.webp
వివాహమందలేని
వివాహమందలేని పురుషుడు
vivāhamandalēni
vivāhamandalēni puruṣuḍu
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/172832476.webp
జీవంతం
జీవంతమైన ఇళ్ళ ముఖాముఖాలు
jīvantaṁ
jīvantamaina iḷḷa mukhāmukhālu
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/132647099.webp
సిద్ధంగా
సిద్ధంగా ఉన్న పరుగులు
sid‘dhaṅgā
sid‘dhaṅgā unna parugulu
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/117966770.webp
మౌనంగా
మౌనంగా ఉండాలని కోరిక
maunaṅgā
maunaṅgā uṇḍālani kōrika
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/88260424.webp
తెలియని
తెలియని హాకర్
teliyani
teliyani hākar
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/171966495.webp
పరిపక్వం
పరిపక్వమైన గుమ్మడికాయలు
paripakvaṁ
paripakvamaina gum‘maḍikāyalu
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ఆతరంగా
ఆతరంగా ఉన్న రోడ్
ātaraṅgā
ātaraṅgā unna rōḍ
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/132926957.webp
నలుపు
నలుపు దుస్తులు
nalupu
nalupu dustulu
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/134068526.webp
ఒకటే
రెండు ఒకటే మోడులు
okaṭē
reṇḍu okaṭē mōḍulu
giống nhau
hai mẫu giống nhau