Từ vựng
Học tính từ – Telugu
సమలింగ
ఇద్దరు సమలింగ పురుషులు
samaliṅga
iddaru samaliṅga puruṣulu
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
పులుపు
పులుపు నిమ్మలు
pulupu
pulupu nim‘malu
chua
chanh chua
ఎండకా
ఎండకా ఉన్న ద్రావణం
eṇḍakā
eṇḍakā unna drāvaṇaṁ
khô
quần áo khô
వివాహమందలేని
వివాహమందలేని పురుషుడు
vivāhamandalēni
vivāhamandalēni puruṣuḍu
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
జీవంతం
జీవంతమైన ఇళ్ళ ముఖాముఖాలు
jīvantaṁ
jīvantamaina iḷḷa mukhāmukhālu
sống động
các mặt tiền nhà sống động
సిద్ధంగా
సిద్ధంగా ఉన్న పరుగులు
sid‘dhaṅgā
sid‘dhaṅgā unna parugulu
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
మౌనంగా
మౌనంగా ఉండాలని కోరిక
maunaṅgā
maunaṅgā uṇḍālani kōrika
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
తెలియని
తెలియని హాకర్
teliyani
teliyani hākar
không biết
hacker không biết
పరిపక్వం
పరిపక్వమైన గుమ్మడికాయలు
paripakvaṁ
paripakvamaina gum‘maḍikāyalu
chín
bí ngô chín
ఆతరంగా
ఆతరంగా ఉన్న రోడ్
ātaraṅgā
ātaraṅgā unna rōḍ
không thể qua được
con đường không thể qua được
నలుపు
నలుపు దుస్తులు
nalupu
nalupu dustulu
đen
chiếc váy đen