Từ vựng
Học tính từ – Catalan

car
la vila cara
đắt
biệt thự đắt tiền

perdut
un avió perdut
mất tích
chiếc máy bay mất tích

rica
una dona rica
giàu có
phụ nữ giàu có

limitat
el temps d‘aparcament limitat
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

maligne
una amenaça maligna
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

fidel
un signe d‘amor fidel
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

sencer
una pizza sencera
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

espinós
els cactus espinosos
gai
các cây xương rồng có gai

inútil
el retrovisor inútil
vô ích
gương ô tô vô ích

anterior
l‘antic company
trước
đối tác trước đó

habitual
un ram de nuvia habitual
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
