Từ vựng
Học tính từ – Catalan

terrible
el tauró terrible
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

divorciat
la parella divorciada
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

d‘avui
els diaris d‘avui
ngày nay
các tờ báo ngày nay

especial
una poma especial
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

lluent
un terra lluent
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

sagnant
els llavis sagnants
chảy máu
môi chảy máu

eslovè
la capital eslovena
Slovenia
thủ đô Slovenia

petit
el bebè petit
nhỏ bé
em bé nhỏ

tercer
un tercer ull
thứ ba
đôi mắt thứ ba

greu
un error greu
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

atòmic
l‘explosió atòmica
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
