Từ vựng
Học tính từ – Catalan

usat
articles usats
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

picant
una torrada picant
cay
phết bánh mỳ cay

tèrbol
una cervesa tèrbola
đục
một ly bia đục

urgent
ajuda urgent
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

amable
una oferta amable
thân thiện
đề nghị thân thiện

cruel
el noi cruel
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

violeta
la flor violeta
màu tím
bông hoa màu tím

bancarrota
la persona en bancarrota
phá sản
người phá sản

innecessari
el paraigua innecessari
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

nou
el castell de focs artificials nou
mới
pháo hoa mới

blau
boles d‘arbre de Nadal blaves
xanh
trái cây cây thông màu xanh
