Từ vựng
Học tính từ – Catalan
amarg
xocolata amarga
đắng
sô cô la đắng
en línia
la connexió en línia
trực tuyến
kết nối trực tuyến
apassionant
la història apassionant
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
trencat
la finestra del cotxe trencada
hỏng
kính ô tô bị hỏng
famós
el temple famós
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
competent
l‘enginyer competent
giỏi
kỹ sư giỏi
malalt
la dona malalta
ốm
phụ nữ ốm
ideal
el pes corporal ideal
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
nacional
les banderes nacionals
quốc gia
các lá cờ quốc gia
homosexual
dos homes homosexuals
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
en forma
una dona en forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh