Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

وحشتناک
محاسبات وحشتناک
wheshetnak
mhasebat wheshetnak
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

ساکت
اشاره ساکت
saket
asharh saket
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

تنها
بیوه تنها
tenha
bawh tenha
cô đơn
góa phụ cô đơn

درست
فکر درست
derset
feker derset
đúng
ý nghĩa đúng

طوفانی
دریا طوفانی
tewfana
deraa tewfana
bão táp
biển đang có bão

دومین
در جنگ جهانی دوم
dewman
der jengu jhana dewm
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

پرتحرک
واگن پرتحرک
peretherk
wagun peretherk
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

خاموش
دختران خاموش
khamewsh
dekhetran khamewsh
ít nói
những cô gái ít nói

عجیب
عادت غذا خوردن عجیب
ejab
‘eadet gheda khewredn ‘ejab
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

ورشکسته
فرد ورشکسته
wershekeseth
ferd wershekeseth
phá sản
người phá sản

بدون زحمت
مسیر دوچرخهسواری بدون زحمت
bedwen zhemt
mesar dewcherekhhsewara bedwen zhemt
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
